Thuế môn bài là gì? 6 điều cần biết cho doanh nghiệp mới

12/04/2022. Tin Tức Mới
Share:
Rate this post

Trong hành trình khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp, ngoài việc chuẩn bị vốn, nhân sự và chiến lược kinh doanh, một trong những yếu tố pháp lý mà bất kỳ ai cũng cần đặc biệt quan tâm chính là thuế môn bài. Đây không chỉ là nghĩa vụ bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân kinh doanh mà còn là một trong những loại thuế đầu tiên cần hoàn thành ngay sau khi thành lập doanh nghiệp.

Vậy thuế môn bài là gì? Đối tượng nào cần nộp thuế? Mức đóng cụ thể bao nhiêu? Trường hợp nào được miễn thuế? Tất cả sẽ được giải đáp đầy đủ trong bài viết này.

1. Khái niệm về thuế môn bài

Thuế môn bài là gì 6 điều cần biết cho doanh nghiệp mới

Thuế môn bài là gì 6 điều cần biết cho doanh nghiệp mới

1.1 Thuế môn bài là gì?

Thuế môn bài (hay còn gọi là lệ phí môn bài) là một loại thuế trực thu, đánh vào năng lực kinh doanh của các tổ chức, cá nhân và hộ gia đình có hoạt động sản xuất kinh doanh. Mức thu thuế này không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh (lỗ hay lãi) mà dựa trên vốn điều lệ, doanh thu hoặc quy mô hoạt động đã đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

1.2 Mục đích của thuế môn bài

  • Góp phần tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • Thể hiện tính minh bạch và chính quy trong hoạt động đăng ký kinh doanh.
  • Tạo điều kiện để Nhà nước quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.

2. Mức thu thuế môn bài theo quy định mới nhất

2.1 Mức thu thuế môn bài đối với doanh nghiệp (tổ chức)

Căn cứ theo Nghị định 139/2016/NĐ-CPNghị định 22/2020/NĐ-CP, mức thu lệ phí môn bài như sau:

Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư Mức lệ phí môn bài
Trên 10 tỷ đồng 3.000.000 đồng/năm
Từ 10 tỷ đồng trở xuống 2.000.000 đồng/năm
Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh 1.000.000 đồng/năm

👉 Ví dụ thực tế:
Công ty TNHH ABC thành lập với vốn điều lệ là 12 tỷ đồng, phải nộp lệ phí môn bài là 3 triệu đồng/năm. Trong khi đó, Công ty XYZ có vốn điều lệ 5 tỷ đồng thì chỉ nộp 2 triệu đồng/năm.

2.2 Mức thu đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh

Mức thu phụ thuộc vào doanh thu hàng năm:

Doanh thu/năm Mức lệ phí môn bài
Trên 500 triệu đồng 1.000.000 đồng/năm
Từ 300 đến 500 triệu đồng 500.000 đồng/năm
Từ 100 đến dưới 300 triệu đồng 300.000 đồng/năm
Dưới 100 triệu đồng Được miễn lệ phí môn bài

👉 Lưu ý: Doanh thu được căn cứ theo doanh thu tính thuế thu nhập cá nhân hoặc doanh thu năm liền kề trước đó, nếu mới bắt đầu thì ước tính doanh thu.

3. Thời hạn kê khai và nộp thuế môn bài

Thời hạn kê khai và nộp thuế môn bài

Thời hạn kê khai và nộp thuế môn bài

3.1 Thời hạn nộp tờ khai thuế môn bài

  • Doanh nghiệp mới thành lập: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc ngày bắt đầu hoạt động kinh doanh (nếu khác ngày cấp).
  • Doanh nghiệp đang hoạt động: Không cần nộp lại tờ khai nếu không có thay đổi về quy mô kinh doanh.

3.2 Thời hạn nộp tiền thuế môn bài

  • Hạn cuối cùng: Ngày 30 tháng 1 hàng năm.
  • Nếu thành lập trong 6 tháng đầu năm: Nộp đủ lệ phí cả năm.
  • Nếu thành lập trong 6 tháng cuối năm: Chỉ cần nộp 50% mức thuế môn bài.

👉 Ví dụ: Công ty DEF thành lập ngày 10/11/2024 thì năm 2024 chỉ cần nộp 1.000.000 đồng thay vì 2.000.000 đồng nếu thuộc nhóm vốn dưới 10 tỷ đồng.

4. Xử phạt vi phạm thuế môn bài

4.1 Xử phạt chậm nộp tờ khai thuế

Theo Thông tư 166/2013/TT-BTC, mức phạt cụ thể như sau:

Số ngày chậm nộp Mức xử phạt
01 – 05 ngày Cảnh cáo
01 – 10 ngày 400.000 – 1.000.000 đồng
11 – 20 ngày 800.000 – 2.000.000 đồng
21 – 30 ngày 1.200.000 – 3.000.000 đồng
31 – 40 ngày 1.600.000 – 4.000.000 đồng
41 – 90 ngày 2.000.000 – 5.000.000 đồng
Trên 90 ngày 3.500.000 – 5.000.000 đồng

4.2 Xử phạt chậm nộp tiền thuế

Tiền phạt được tính theo công thức:

Tiền phạt = Số tiền chậm nộp × 0.0003 × Số ngày chậm nộp

👉 Ví dụ: Nếu chậm nộp thuế môn bài 3.000.000 đồng trong 100 ngày:

Tiền phạt = 3.000.000 × 0.0003 × 100 = 90.000 đồng

5. Các đối tượng liên quan đến thuế môn bài

Các đối tượng liên quan đến thuế môn bài

Các đối tượng liên quan đến thuế môn bài

5.1. Đối tượng phải nộp thuế môn bài

Theo quy định tại Luật Quản lý thuế và các nghị định hướng dẫn thi hành (đặc biệt là Nghị định 139/2016/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 22/2020/NĐ-CP), các cá nhân và tổ chức sau đây bắt buộc phải kê khai và nộp thuế môn bài hàng năm:

✅ Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế:

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • Các tổ chức tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, công ty chứng khoán…
  • Các tổ chức sự nghiệp có thu, nếu có hoạt động sản xuất kinh doanh.

✅ Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh:

  • Dù không có chức năng sản xuất kinh doanh trực tiếp, các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phụ thuộc vẫn phải kê khai nộp thuế môn bài với mức thu cố định (1.000.000 đồng/năm), trừ trường hợp được miễn theo quy định tại khoản 5.2 bên dưới.

✅ Hộ kinh doanh cá thể và cá nhân kinh doanh:

  • Bao gồm cả hộ kinh doanh cố định, kinh doanh online, kinh doanh tại nhà, hộ bán hàng rong cố định địa điểm, miễn là có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm.
  • Đối với người bán hàng qua mạng, làm nghề tự do (freelancer) có thu nhập thường xuyên từ hoạt động cung cấp dịch vụ, cũng có thể thuộc diện phải kê khai, nộp thuế môn bài nếu tổng doanh thu vượt mức quy định.

👉 Ví dụ minh họa:
Một hộ kinh doanh ăn uống tại quận 10, TP.HCM có doanh thu trung bình 60 triệu đồng/tháng (~720 triệu/năm) phải nộp thuế môn bài bậc cao nhất dành cho hộ kinh doanh: 1.000.000 đồng/năm.

5.2. Đối tượng được miễn thuế môn bài

Nhằm hỗ trợ một số nhóm đối tượng yếu thế, đặc thù, hoặc hoạt động phi lợi nhuận – Nhà nước quy định một số trường hợp được miễn thuế môn bài, cụ thể như sau:

✅ Cá nhân, hộ gia đình kinh doanh có doanh thu thấp:

  • Doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống (tính theo năm dương lịch) sẽ được miễn hoàn toàn lệ phí môn bài.
  • Doanh thu được xác định căn cứ theo kê khai của người nộp thuế hoặc ước tính của cơ quan thuế nếu không có sổ sách.

✅ Hộ kinh doanh không thường xuyên, không cố định:

  • Những cá nhân kinh doanh mùa vụ, lưu động (ví dụ: bán quần áo ở hội chợ, mở quán ăn chỉ vào dịp lễ, Tết…) không có địa điểm kinh doanh cố định sẽ được miễn lệ phí môn bài.

✅ Các ngành nghề đặc thù:

  • Hộ gia đình, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực nuôi trồng, đánh bắt thủy hải sản, sản xuất muối thủ công, dịch vụ hậu cần nghề cá.
  • Chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp, hoặc quỹ tín dụng nhân dân xã chuyên phục vụ nông nghiệp, nhất là ở vùng nông thôn, vùng cao, vùng sâu, vùng xa.

✅ Một số cơ quan, tổ chức công ích:

  • Điểm bưu điện văn hóa xã, cơ quan báo chí (báo in, báo điện tử, truyền hình, phát thanh…) không hoạt động kinh doanh thu lợi.
  • Tổ chức hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, chỉ cung cấp dịch vụ công ích, xã hội hoặc hỗ trợ cộng đồng.

✅ Doanh nghiệp mới thành lập:

  • Miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên cho các doanh nghiệp, tổ chức thành lập mới (bao gồm cả chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) được cấp mã số thuế từ 01/01 đến 31/12 của năm đầu tiên thành lập.
  • Ngoài ra, hộ kinh doanh chuyển lên doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng được miễn thuế môn bài trong 3 năm đầu.

👉 Ghi chú: Địa bàn miền núi, vùng sâu vùng xa được miễn thuế môn bài phải theo danh mục do Ủy ban Dân tộc ban hành.

6. Những lưu ý quan trọng khi nộp thuế môn bài

Việc tuân thủ đúng quy định về thuế môn bài không chỉ giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoạt động hợp pháp mà còn tránh được các rắc rối, chi phí phát sinh không đáng có. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn nên nắm:

6.1. Nộp thuế đúng thời hạn

  • Hạn nộp lệ phí môn bài hằng nămchậm nhất ngày 30 tháng 01.
  • Nếu thành lập trong 6 tháng đầu năm, phải nộp đủ mức thuế cả năm.
  • Nếu thành lập trong 6 tháng cuối năm (từ 1/7 trở đi) thì chỉ nộp 50% mức lệ phí.

👉 Mẹo nhỏ: Ghi chú lịch nhắc hằng năm vào đầu tháng 1 để tránh quên nộp thuế.

6.2. Kê khai đúng bậc thuế

  • Phải kê khai chính xác mức vốn điều lệ hoặc doanh thu (đối với hộ kinh doanh) để nộp đúng bậc thuế tương ứng.
  • Sai bậc kê khai có thể bị truy thu và xử phạt hành chính từ 400.000 đến 5.000.000 đồng tùy thời gian vi phạm.

6.3. Cập nhật khi thay đổi mô hình kinh doanh

  • Khi có thay đổi như tăng/giảm vốn điều lệ, mở rộng/thu hẹp chi nhánh, hoặc chuyển địa điểm kinh doanh, bạn cần thông báo với cơ quan thuế để điều chỉnh thông tin và mức thuế môn bài.
  • Nếu doanh nghiệp chuyển đổi loại hình, chẳng hạn từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp tư nhân, cũng cần kê khai lại từ đầu.

6.4. Tạm ngừng kinh doanh phải thông báo

  • Trường hợp doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh ngừng hoạt động trong năm, cần gửi thông báo tạm ngừng hoạt động lên cơ quan thuế trước ngày 30/01 để được miễn lệ phí môn bài năm đó.
  • Nếu không có thông báo, doanh nghiệp vẫn sẽ bị tính thuế như đang hoạt động bình thường.

👉 Ví dụ thực tế: Hộ kinh doanh dừng hoạt động năm 2025 nhưng không nộp đơn tạm ngừng lên chi cục thuế quận thì vẫn phải nộp 1.000.000 đồng thuế môn bài, dù không kinh doanh đồng nào.

7. Kết luận

Thuế môn bài là một trong những nghĩa vụ tài chính đầu tiên và cơ bản nhất khi bạn bước vào con đường kinh doanh. Việc hiểu rõ về các quy định, đối tượng áp dụng, mức thu và các trường hợp miễn giảm không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình hoạt động lâu dài.

Hãy đảm bảo rằng bạn hoặc doanh nghiệp của bạn thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn nghĩa vụ này. Nếu bạn chưa rõ mức thuế môn bài cụ thể cần đóng, hãy chủ động liên hệ với cơ quan thuế hoặc các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Liên hệ ngay với KingOffice để được tư vấn miễn phí:

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm