ROI là gì? Công thức tính ROI chuẩn xác kèm 3 ví dụ chi tiết

16/09/2025. Tin tức văn phòng
Share:
Rate this post

ROI là gì? ROI hay Return on Investment được xem là một trong những chỉ số quản trị quan trọng nhất, giúp doanh nghiệp xác định lợi nhuận thu được so với khoản vốn đã bỏ ra. Dù ở lĩnh vực tài chính, kinh doanh hay marketing, chỉ số ROI đóng vai trò như “kim chỉ nam” để nhà quản trị đánh giá tính hiệu quả của từng quyết định. Việc hiểu rõ ROI và cách tính toán chính xác sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, giảm rủi ro và gia tăng lợi nhuận.

I. ROI là gì? Ý nghĩa chỉ số ROI trong kinh doanh

roi là gì công thức tính roi chuẩn xác kèm 3 ví dụ chi tiết

roi là gì công thức tính roi chuẩn xác kèm 3 ví dụ chi tiết

1. Định nghĩa ROI là gì?

ROI (Return on Investment)tỷ suất hoàn vốn đầu tư, được dùng để đo lường mức độ hiệu quả của một khoản đầu tư. Chỉ số này phản ánh doanh nghiệp thu về bao nhiêu lợi nhuận so với chi phí đã bỏ ra. Ví dụ: nếu đầu tư 100 triệu đồng vào một chiến dịch marketing và thu về 150 triệu đồng doanh thu, ROI là 50%.

Nói cách khác, ROI chính là công cụ tài chính quan trọng để kiểm chứng xem một khoản đầu tư có “đáng đồng tiền bát gạo” hay không.

2. ROI là chỉ số gì trong kinh doanh?

Trong môi trường kinh doanh, chỉ số ROI được sử dụng như một thước đo:

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động: từ marketing, bán hàng, sản xuất đến quản lý nhân sự.
  • So sánh cơ hội đầu tư: giúp doanh nghiệp lựa chọn đâu là dự án, sản phẩm hay kênh quảng bá sinh lợi nhất.
  • Kiểm soát chi phí và ngân sách: đảm bảo nguồn lực được phân bổ tối ưu.

Điểm khác biệt của ROI so với nhiều chỉ số tài chính khác là nó kết nối trực tiếp giữa lợi nhuận và chi phí đầu tư, mang lại cái nhìn cụ thể, dễ hiểu và dễ áp dụng.

3. Ý nghĩa của tỷ suất hoàn vốn đối với doanh nghiệp như thế nào?

ROI không chỉ là một công thức toán học, mà còn mang nhiều ý nghĩa chiến lược:

  • Giúp ra quyết định chính xác: doanh nghiệp có thể dừng những dự án ROI thấp, tập trung vốn vào các dự án ROI cao.
  • Tạo cơ sở minh bạch trong quản trị: lãnh đạo và nhà đầu tư có bằng chứng rõ ràng về hiệu quả từng hoạt động.
  • Gia tăng uy tín và sự bền vững: ROI cao chứng minh doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả, từ đó dễ dàng thu hút vốn, đối tác và khách hàng.

II. Công thức tính ROI và cách áp dụng

công thức tính roi và cách áp dụng

công thức tính roi và cách áp dụng

1. Công thức tính ROI cơ bản

Công thức tính ROI được sử dụng phổ biến nhất là:

ROI = (Lợi nhuận ròng / Chi phí đầu tư) x 100%

Trong đó:

  • Lợi nhuận ròng (Net Profit): là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả chi phí liên quan đến khoản đầu tư (chi phí sản xuất, marketing, vận hành…).
  • Chi phí đầu tư (Investment Cost): là số vốn ban đầu doanh nghiệp bỏ ra cho dự án, chiến dịch hoặc tài sản.
  • ROI (%): cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư.

Đây là tỷ lệ hoàn vốn, cho thấy cứ 100 đồng đầu tư thì doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận. Ví dụ: ROI = 30% nghĩa là cứ 100 đồng đầu tư thì lời 30 đồng.

2. Ví dụ cách tính ROI trong thực tế

a) Trong tài chính
Giả sử bạn đầu tư 500 triệu đồng vào bất động sản, sau 1 năm bán được 650 triệu đồng. Lợi nhuận ròng = 650 – 500 = 150 triệu đồng.

Áp dụng công thức:
ROI = (150 / 500) x 100% = 30%

→ Đây là khoản đầu tư hiệu quả vì ROI dương và đạt mức cao so với mặt bằng chung.

b) Trong marketing
Một doanh nghiệp chi 100 triệu đồng chạy quảng cáo Facebook Ads và thu được doanh thu 300 triệu đồng. Sau khi trừ đi chi phí sản phẩm 150 triệu, lợi nhuận ròng là 150 – 100 = 50 triệu đồng.

Áp dụng công thức:
ROI = (50 / 100) x 100% = 50%

→ Chỉ số ROI trong marketing giúp đánh giá chính xác hiệu quả của từng kênh quảng bá. Nếu ROI thấp, doanh nghiệp nên tối ưu nội dung, tệp khách hàng hoặc phân bổ lại ngân sách.

c)Trong báo cáo tài chính
Trong quản trị tài chính, ROI được sử dụng để so sánh hiệu quả giữa các dự án. Ví dụ:

  • Dự án A có ROI 20%
  • Dự án B có ROI 35%
    → Doanh nghiệp sẽ ưu tiên vốn cho dự án B để tối ưu lợi nhuận.

3. Công thức tính ROI trong kế toán quản trị

Trong kế toán quản trị, ROI được tính theo một công thức chi tiết hơn, gắn với tỷ suất lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản:

ROI = (Lợi nhuận ròng sau thuế / Tổng tài sản hoặc Vốn chủ sở hữu) x 100%

Ý nghĩa:

  • Giúp ban lãnh đạo biết được mỗi đồng vốn bỏ ra tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
  • Là cơ sở để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản, kiểm soát chi phí và hoạch định ngân sách.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng 5 tỷ đồng, tổng tài sản 25 tỷ đồng → ROI = (5/25) x 100% = 20%.

Đây là cách tính ROI trong kế toán quản trị, thường được dùng trong các báo cáo nội bộ để so sánh hiệu quả của các phòng ban hoặc dự án.

III. Các loại ROI phổ biến trong doanh nghiệp

các loại chỉ số roi phổ biến trong doanh nghiệp

các loại chỉ số roi phổ biến trong doanh nghiệp

1. ROI trong marketing là gì?

ROI Marketing (Return on Investment in Marketing) là chỉ số đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị. Nó cho biết lợi nhuận doanh nghiệp thu về từ chiến dịch marketing so với chi phí đã bỏ ra.

Ví dụ: Doanh nghiệp chi 100 triệu đồng để chạy quảng cáo Facebook, thu về 300 triệu đồng doanh thu, sau khi trừ chi phí sản phẩm còn lại lợi nhuận ròng 50 triệu. Khi áp dụng công thức ROI, tỷ lệ đạt được 50%. Điều này cho thấy chiến dịch đem lại hiệu quả tích cực.

Ứng dụng:

  • Đánh giá hiệu quả quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads.
  • Đo lường hiệu quả các hoạt động PR, SEO, Content Marketing.
  • Giúp nhà quản lý quyết định nên tiếp tục hay dừng một chiến dịch.

2. ROI trong tài chính là gì?

ROI trong tài chính được sử dụng để đánh giá tính hiệu quả của các khoản đầu tư tài sản, cổ phiếu, bất động sản hoặc dự án dài hạn. Đây là một chỉ số quan trọng để doanh nghiệp và nhà đầu tư quyết định phân bổ vốn.

Ví dụ: Một công ty bỏ ra 2 tỷ đồng để mua lại một cơ sở sản xuất. Sau một năm, lợi nhuận ròng từ cơ sở này là 400 triệu đồng. ROI = (400 / 2000) x 100% = 20%.

Cách sử dụng:

  • So sánh nhiều dự án để chọn phương án đầu tư tối ưu.
  • Tính tỷ lệ hoàn vốn ROI để xác định thời gian thu hồi vốn.
  • Kết hợp với các chỉ số khác như NPV (Net Present Value) hay IRR (Internal Rate of Return) để có cái nhìn toàn diện hơn.

3. ROI trong quản lý dự án

Bên cạnh marketing và tài chính, ROI còn được ứng dụng mạnh mẽ trong quản lý dự án.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có 3 dự án triển khai song song. Khi tính ROI của từng dự án, ban lãnh đạo phát hiện dự án A có ROI 35%, dự án B chỉ 12%, còn dự án C đạt 25%. Từ đó, họ quyết định ưu tiên vốn và nhân lực cho dự án A để đạt hiệu quả tối ưu.

Lợi ích của tỷ suất hoàn vốn trong quản lý dự án:

  • Giúp doanh nghiệp lựa chọn dự án tiềm năng.
  • Ưu tiên sử dụng nguồn lực hợp lý.
  • Giảm rủi ro khi đầu tư vào dự án không mang lại hiệu quả.

IV. Ưu điểm và hạn chế của chỉ số ROI

1. Ưu điểm

  • Dễ tính toán: Công thức đơn giản, chỉ cần dữ liệu lợi nhuận và chi phí.
  • Trực quan: Cho cái nhìn nhanh về hiệu quả đầu tư, dễ dàng so sánh giữa các phương án.
  • Ứng dụng linh hoạt: Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: marketing, tài chính, nhân sự, quản trị dự án.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Nhà quản lý có thể nhanh chóng xác định hoạt động nào hiệu quả, hoạt động nào cần cắt giảm.
ưu điểm và hạn chế của chỉ số roi

ưu điểm và hạn chế của chỉ số roi

2. Hạn chế

  • Không phản ánh yếu tố dài hạn: ROI chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, bỏ qua giá trị phát triển bền vững.
  • Bỏ qua rủi ro thị trường: Biến động kinh tế, chính sách hay hành vi người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến kết quả thực tế.
  • Dễ gây hiểu nhầm: Nếu số liệu lợi nhuận và chi phí không minh bạch, ROI có thể bị sai lệch.

3. Cách khắc phục hạn chế

  • Kết hợp với các chỉ số khác: Nên dùng ROI cùng với NPV, IRR, Payback Period để đánh giá toàn diện.
  • Theo dõi cả ngắn hạn và dài hạn: Doanh nghiệp nên đặt KPI ROI cho từng quý nhưng vẫn duy trì tầm nhìn 3 – 5 năm.
  • Tối ưu quy trình thu thập dữ liệu: Đảm bảo số liệu đầu vào chính xác, minh bạch để tính toán ROI đáng tin cậy.

Như vậy, chỉ số ROI không chỉ là một con số khô khan mà là công cụ quản trị chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng lợi nhuận và giảm rủi ro.

V. Kinh nghiệm áp dụng ROI hiệu quả cho doanh nghiệp

Để chỉ số ROI thực sự trở thành công cụ quản trị hữu ích, doanh nghiệp cần áp dụng đúng cách và có chiến lược rõ ràng:

  1. Xác định mục tiêu trước khi đo lường
    • Doanh nghiệp cần biết chính xác mình muốn đo lường điều gì: doanh thu, lợi nhuận, hiệu quả marketing hay chi phí vận hành.
    • Ví dụ: KPI marketing là tăng 1.000 khách hàng tiềm năng, thì ROI sẽ giúp đo lường hiệu quả chi phí bỏ ra so với kết quả đạt được.
  2. Thu thập dữ liệu chính xác
    • Mọi công thức tính ROI đều phụ thuộc vào chi phí đầu tưlợi nhuận thu về.
    • Nếu số liệu sai lệch, ROI sẽ phản ánh sai thực tế, dẫn đến quyết định thiếu chính xác.
    • Doanh nghiệp nên có hệ thống theo dõi chi phí minh bạch, phân loại rõ từng hạng mục.
  3. So sánh ROI giữa các kênh đầu tư
    • ROI chỉ thực sự có giá trị khi được đặt trong bối cảnh so sánh.
    • Ví dụ: ROI từ quảng cáo Facebook Ads đạt 30%, trong khi SEO đạt 50%, doanh nghiệp có thể ưu tiên đầu tư nhiều hơn vào SEO.
  4. Sử dụng phần mềm quản lý KPI và phân tích tài chính
    • Ứng dụng phần mềm KPI, phần mềm quản lý KPI giúp theo dõi dữ liệu thời gian thực, cảnh báo khi chỉ số không đạt, đồng thời tự động xuất báo cáo.
    • Một số phần mềm phổ biến: Base.vn, FastWork, DigiiKPI, SAP, Oracle.
    • Nhờ công nghệ, nhà quản trị tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.

Tóm lại, doanh nghiệp muốn tận dụng tối đa lợi ích từ ROI cần mục tiêu rõ ràng – dữ liệu chính xác – công cụ hiện đại – so sánh đa kênh.

VI. Kết luận

ROI (Return on Investment) là chỉ số then chốt giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đầu tư và đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn. Thông qua công thức ROI, nhà quản trị dễ dàng so sánh lợi nhuận và chi phí, từ đó tối ưu ngân sách, nâng cao hiệu suất hoạt động và gia tăng lợi nhuận bền vững.

Việc hiểu rõ cách tính ROI và cách áp dụng trong thực tiễn là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

Thuê văn phòng tại KingOffice – Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Để triển khai chiến lược ROI hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ cần công cụ đo lường mà còn cần một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại. Đây là lý do vì sao nhiều công ty lựa chọn thuê văn phòng tòa nhà tại KingOffice.

Lý do nên chọn KingOffice:

  • Hệ thống hơn 2.000 tòa nhà văn phòng tại TP.HCM, đa dạng diện tích từ 30m² đến hàng nghìn m², đáp ứng nhu cầu mọi quy mô.
  • Báo giá nhanh chỉ trong 5 phút, minh bạch, chính xác và cập nhật liên tục.
  • Miễn phí đưa đón đi xem văn phòng, tiết kiệm thời gian, chi phí cho khách hàng.
  • Hỗ trợ toàn diện: từ tư vấn pháp lý, giấy phép kinh doanh, cho đến thiết kế & setup văn phòng trọn gói.
  • Cam kết cập nhật diện tích trống hàng ngày, giúp doanh nghiệp nhanh chóng tìm được không gian phù hợp.

👉 Nếu bạn đang tìm văn phòng đại diện tại TP.HCM, KingOffice chính là đối tác đáng tin cậy để tối ưu chi phí, nâng cao hình ảnh thương hiệu và đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài.

Thông tin liên hệ KingOffice

📞 Hotline/Zalo: 0902 322 258
🌐 Website: https://kingofficehcm.com
📘 Fanpage: Facebook King Office
🏢 Địa chỉ: 169B Thích Quảng Đức, P.4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm