Hàm AVERAGE trong Excel là công cụ cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích, giúp người dùng nhanh chóng tính giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu số. Đây là hàm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kế toán, nhân sự, giáo dục, kinh doanh… Việc nắm vững cách dùng hàm AVERAGE không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ chính xác trong quá trình phân tích và xử lý dữ liệu.
Danh sách
Hàm AVERAGE là gì 5 Cách tính hàm AVERAGE trong Excel
Hàm AVERAGE là một hàm thống kê cơ bản trong Excel, dùng để tính giá trị trung bình cộng của một tập hợp các số. Nó tự động cộng tất cả các giá trị và chia cho số lượng phần tử.
Cú pháp và cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel
Cú pháp chuẩn của hàm AVERAGE như sau:
=AVERAGE(number1, [number2], …)
number1
: Giá trị đầu tiên để tính trung bình. Có thể là số cụ thể, ô tham chiếu hoặc vùng dữ liệu.number2
, …: Các giá trị bổ sung (tùy chọn), tối đa có thể nhập 255 đối số.Hàm AVERAGE sẽ:
Lưu ý:
TRUE
, FALSE
) sẽ bị bỏ qua.#DIV/0!
.=AVERAGE(10, 20, 30)
=AVERAGE(A1, A2, A3)
=AVERAGE(B2:B10)
Các ví dụ thực tế khi dùng hàm AVERAGE
Giả sử điểm 5 môn nằm ở các ô A2 đến E2, công thức là:
=AVERAGE(A2:E2)
→ Trả về điểm trung bình của học sinh đó.
Với bảng lương tháng của các nhân viên trong vùng B2:B20:
=AVERAGE(B2:B20)
→ Cho kết quả mức lương trung bình toàn công ty.
Nếu số đơn hàng mỗi ngày nằm từ C2 đến C31:
=AVERAGE(C2:C31)
→ Giúp theo dõi hiệu suất bán hàng hàng ngày.
Với danh sách giá sản phẩm từ D2 đến D100:
=AVERAGE(D2:D100)
→ Hỗ trợ bộ phận mua hàng và định giá bán ra.
Giả sử cột F ghi lại nhiệt độ mỗi ngày:
=AVERAGE(F2:F32)
→ Dùng trong phân tích khí hậu, thời tiết theo tháng.
Trong thực tế, việc chỉ sử dụng hàm AVERAGE đơn thuần đôi khi không đủ đáp ứng yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp. Vì vậy, việc kết hợp hàm AVERAGE với các hàm Excel khác giúp linh hoạt và chính xác hơn trong quá trình tính toán. Dưới đây là một số tổ hợp phổ biến:
1. AVERAGE kết hợp IF – Tính trung bình có điều kiện
Đây là cách kết hợp phổ biến để chỉ tính trung bình các giá trị thỏa điều kiện nhất định, ví dụ như điểm >=5 hoặc doanh thu của một nhóm nhân viên cụ thể.
Ví dụ: Tính điểm trung bình các môn >=5 của học sinh.
Môn học | Điểm |
---|---|
Toán | 8 |
Lý | 4 |
Hóa | 7 |
Sinh | 3 |
Anh | 6 |
Công thức mảng:
AVERAGE(IF(B2:B6 >= 5, B2:B6))
(kết thúc bằng Ctrl + Shift + Enter trong Excel truyền thống)
→ Kết quả: Trung bình của Toán, Hóa, Anh = (8 + 7 + 6) / 3 = 7.0
2. AVERAGE kết hợp ROUND – Làm tròn số trung bình
Trong nhiều báo cáo, kết quả cần được làm tròn để hiển thị đẹp mắt, dễ nhìn.
Công thức:
ROUND(AVERAGE(B2:B6), 2) → Làm tròn trung bình đến 2 chữ số thập phân.
Kết quả ví dụ: Nếu trung bình là 6.66667 → hiển thị là 6.67
3. AVERAGE kết hợp FILTER – Trung bình dữ liệu sau lọc (Excel 365)
Trong Excel 365, bạn có thể dùng FILTER để lọc dữ liệu trước khi tính trung bình mà không cần dùng mảng.
Ví dụ: Tính trung bình điểm lớn hơn hoặc bằng 6.
Công thức:
AVERAGE(FILTER(B2:B6, B2:B6 >= 6))
→ Lọc ra các điểm >=6 rồi tính trung bình
4. AVERAGE kết hợp ISNUMBER – Bỏ qua giá trị không phải số
Khi vùng dữ liệu chứa văn bản xen lẫn số, dùng ISNUMBER để lọc ra giá trị số.
Ví dụ bảng:
Giá trị |
---|
10 |
20 |
abc |
30 |
(trống) |
Công thức:
AVERAGE(IF(ISNUMBER(A2:A6), A2:A6))
(Ctrl + Shift + Enter)
→ Kết quả: (10 + 20 + 30) / 3 = 20
5. AVERAGE kết hợp công thức mảng (Array Formula)
Trong Excel phiên bản cũ (trước 365), bạn cần nhập công thức mảng bằng Ctrl + Shift + Enter để xử lý điều kiện hoặc loại trừ.
Ví dụ:
AVERAGE(IF(A2:A10>0, A2:A10))
→ Chỉ tính trung bình các giá trị dương trong vùng A2:A10.
Những lỗi thường gặp khi dùng hàm AVERAGE
Dù hàm AVERAGE khá đơn giản nhưng nếu không hiểu rõ bản chất và xử lý dữ liệu đầu vào cẩn thận, bạn có thể gặp các lỗi sau:
1. Gồm cả ô trống hoặc văn bản trong vùng tính → kết quả sai lệch
Excel bỏ qua ô trống hoặc văn bản, tuy nhiên nếu bạn nghĩ rằng ô đó có số nhưng thực chất là chuỗi văn bản, kết quả trung bình sẽ thấp hơn mong đợi.
Ví dụ:
A |
---|
10 |
“5” (dạng text) |
15 |
→ AVERAGE(A1:A4) chỉ tính 10 và 15 → kết quả là 12.5, chứ không phải 10+5+15 = 30 / 3 = 10.
Cách xử lý: Sử dụng ISNUMBER để lọc trước hoặc chuyển định dạng ô.
2. Dữ liệu lỗi định dạng → AVERAGE trả về lỗi #DIV/0!
Khi vùng dữ liệu không có bất kỳ giá trị số nào, hàm AVERAGE sẽ chia cho 0 → sinh lỗi.
Cách xử lý: Dùng hàm IFERROR bao bọc để xử lý lỗi.
Ví dụ:
IFERROR(AVERAGE(A2:A10), “Không có dữ liệu số”)
3. Không hiểu sự khác biệt giữa AVERAGE, AVERAGEA và AVERAGEIF
Ví dụ minh họa nhanh:
Giá trị |
---|
10 |
TRUE |
abc |
4. Không kiểm tra dữ liệu đầu vào trước khi tính toán
Đây là sai sót phổ biến nhất, đặc biệt trong các file nhập liệu từ nhiều người. Luôn kiểm tra định dạng ô trước khi tính toán.
Có thể dùng các hàm hỗ trợ như: ISNUMBER, CLEAN, VALUE để làm sạch dữ liệu.
Gợi ý công cụ xử lý lỗi:
Hàm | Mục đích |
---|---|
IFERROR | Bắt lỗi chia cho 0 hoặc lỗi dữ liệu |
ISNUMBER | Kiểm tra ô có phải số không |
VALUE | Chuyển đổi chuỗi thành số |
AVERAGEIF | Tính trung bình có điều kiện |
AVERAGEIFS | Tính trung bình với nhiều điều kiện |
Trong Excel, ngoài hàm AVERAGE cơ bản, người dùng còn có nhiều lựa chọn khác để tính trung bình như: AVERAGEA, AVERAGEIF, và AVERAGEIFS. Mỗi hàm đều có tính năng riêng, phù hợp với từng trường hợp dữ liệu cụ thể.
Hàm | Tính logic | Tính văn bản | Ví dụ kết quả |
---|---|---|---|
AVERAGE | Không | Không | =AVERAGE(10,”Text”,TRUE) → 10 |
AVERAGEA | Có (TRUE=1, FALSE=0) | Có (Text=0) | =AVERAGEA(10,”Text”,TRUE) → (10+0+1)/3 = 3.67 |
Ví dụ minh họa:
Tên nhân viên | Phòng ban | Lương |
---|---|---|
An | Kế toán | 10 |
Bình | Kế toán | 12 |
Cường | Nhân sự | 8 |
Dung | Kế toán | 11 |
Hàm | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
AVERAGE | Nhanh, đơn giản | Không xử lý logic/text |
AVERAGEA | Linh hoạt với logic/text | Có thể gây nhầm nếu không kiểm soát dữ liệu |
AVERAGEIF/IFS | Tính trung bình có điều kiện | Dễ nhầm cú pháp nếu không quen |
Tạo một bảng tính với các cột: Tên, Bộ phận, Điểm KPI, Tình trạng (đạt/chưa đạt). Sau đó:
Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa các hàm.
Việc hiểu và sử dụng tốt hàm AVERAGE không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất công việc một cách đáng kể.
Để phát huy tối đa hiệu quả khi làm việc với Excel hay bất kỳ công cụ nào, bạn cần một môi trường làm việc chuyên nghiệp, yên tĩnh và đầy đủ tiện nghi. Đó là lý do vì sao nhiều doanh nghiệp, freelancer, startup lựa chọn KingOffice.
KingOffice – hệ thống hơn 2.000 tòa nhà văn phòng cho thuê tại TP.HCM, mang đến các giải pháp đa dạng:
Lý do chọn KingOffice:
Thông tin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0902 322 258
🌐 Website: https://kingofficehcm.com
📘 Facebook: Facebook King Office
📍 Địa chỉ: 169B Thích Quảng Đức, P.4, Q. Phú Nhuận, TP.HCM