Hàm COUNTIFS là gì? 4 Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel

19/07/2025. Tin học văn phòng
Share:
Rate this post

Bạn đang muốn đếm dữ liệu theo nhiều điều kiện trong Excel nhưng chưa biết cách? Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm COUNTIFS từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn xử lý nhanh các tình huống như lọc đơn hàng, thống kê nhân sự hay phân tích điểm số học sinh.

I. Hàm COUNTIFS là gì? Khi nào nên sử dụng?

Hàm COUNTIFS là gì? 4 Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel

Hàm COUNTIFS là gì? 4 Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel

1. Hàm COUNTIFS là gì?

Hàm COUNTIFS là một hàm thống kê nâng cao trong Excel, dùng để đếm số ô thỏa mãn đồng thời nhiều điều kiện khác nhau. Đây là phiên bản mở rộng của hàm COUNTIF (chỉ đếm theo 1 điều kiện), cho phép người dùng xử lý dữ liệu phức tạp với độ chính xác cao.

Ví dụ: bạn muốn đếm có bao nhiêu nhân viên thuộc phòng Kế toángiới tính nữ thì COUNTIFS sẽ là công cụ phù hợp để thực hiện.

Cú pháp tổng quát:

=COUNTIFS(criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …)

Trong đó:

  • criteria_range: vùng dữ liệu cần xét điều kiện.
  • criteria: điều kiện cần thỏa mãn trong vùng dữ liệu.

2. Sự khác biệt giữa hàm COUNTIF nhiều điều kiện và COUNTIFS

Một số người dùng nhầm lẫn giữa COUNTIF và COUNTIFS khi cần xử lý nhiều điều kiện:

Đặc điểm COUNTIF COUNTIFS
Số điều kiện hỗ trợ 1 2 trở lên
Độ linh hoạt Giới hạn – cần thủ thuật hỗ trợ Tích hợp sẵn khả năng nhiều điều kiện
Cách viết Dễ hơn cho người mới Tối ưu hơn khi phân tích nâng cao

Ví dụ khác biệt:

  • COUNTIF: =COUNTIF(B2:B100,"Kế toán")
  • COUNTIFS: =COUNTIFS(B2:B100,"Kế toán", C2:C100,"Nữ") (nhiều điều kiện)

3. Lợi ích của hàm đếm COUNTIFS trong báo cáo dữ liệu phức tạp

  • Tiết kiệm thời gian lọc dữ liệu: Không cần lọc thủ công bằng bộ lọc, chỉ cần dùng một công thức duy nhất.
  • Giảm sai sót khi xử lý báo cáo lớn: COUNTIFS đảm bảo tính chính xác nhờ tự động đối chiếu nhiều điều kiện.
  • Tăng hiệu quả làm việc với bảng dữ liệu đa chiều: Giúp tạo các bảng tổng hợp linh hoạt như Pivot Table nhưng đơn giản và kiểm soát tốt hơn.

4. Ứng dụng thực tế của COUNTIFS trong Excel là gì?

Hàm COUNTIFS được dùng rất rộng rãi trong các lĩnh vực công việc như:

  • Quản lý nhân sự: Đếm số nhân viên trong từng phòng ban, theo độ tuổi, giới tính.
  • Quản lý bán hàng: Thống kê số đơn hàng trên mức doanh thu nhất định và thuộc khu vực cụ thể.
  • Giáo dục: Đếm số học sinh đạt học bổng theo nhiều tiêu chí như điểm trung bình, hạnh kiểm, số ngày nghỉ.
  • Tài chính – kế toán: Đếm số giao dịch lớn hơn 50 triệu trong tháng 6 và thuộc mã chi phí A01.

II. Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel chi tiết

Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel chi tiết

Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel chi tiết

1. Cú pháp chuẩn của hàm COUNTIFS

Công thức tổng quát:

=COUNTIFS(criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …)

Trong đó:

  • criteria_range1, criteria_range2,… là các vùng dữ liệu chứa giá trị cần so sánh.
  • criteria1, criteria2,… là các điều kiện tương ứng mà bạn muốn áp dụng cho các vùng dữ liệu đó.

Bạn có thể sử dụng từ 2 đến 127 cặp điều kiện trong một hàm COUNTIFS.

2. Giải thích từng thành phần công thức COUNTIFS

Ví dụ minh họa:

=COUNTIFS(A2:A100, "Kế toán", B2:B100, "Nữ")

Trong công thức trên:

  • A2:A100 là vùng chứa tên phòng ban.
  • "Kế toán" là điều kiện 1 cần thỏa mãn.
  • B2:B100 là vùng chứa giới tính.
  • "Nữ" là điều kiện 2.

Ý nghĩa: đếm số dòng mà nhân viên thuộc phòng Kế toán và là nữ.

3. Các lưu ý khi viết lệnh COUNTIFS để tránh sai sót

a. Đảm bảo các vùng dữ liệu có cùng số hàng

Ví dụ:

  • A2:A100B2:B100 hợp lệ.
  • A2:A100B2:B90 → sai, kết quả trả về lỗi vì vùng không khớp số dòng.

b. Điều kiện nên nằm trong dấu ngoặc kép nếu là văn bản

  • Đúng: "Kế toán"
  • Sai: Kế toán (Excel hiểu là tên vùng hoặc lỗi công thức)

c. Với các phép so sánh logic, đặt toán tử trong chuỗi

Ví dụ:

  • ">=500" – đếm các ô có giá trị lớn hơn hoặc bằng 500.
  • "<>" & "Hủy" – đếm các đơn hàng không bị hủy.

4. Mẹo nâng cao khi dùng hàm COUNTIFS

a. Kết hợp với hàm DATE để lọc theo ngày tháng

Ví dụ: =COUNTIFS(C2:C100, ">=" & DATE(2024,1,1), C2:C100, "<=" & DATE(2024,12,31))

→ Đếm các dòng có ngày trong năm 2024.

b. Dùng hàm TEXT để so sánh ngày dưới dạng văn bản

Nếu dữ liệu ngày được định dạng văn bản như “01/01/2024”:

=COUNTIFS(A2:A100, TEXT(DATE(2024,1,1), "dd/mm/yyyy"))

c. Dùng VALUE để xử lý dữ liệu dạng số bị lưu nhầm thành text

Nếu cột số lưu dạng văn bản, bạn dùng thêm VALUE:

=COUNTIFS(A2:A100, VALUE("100"))

5. Một số ký tự đặc biệt thường dùng

Ký tự Ý nghĩa Ví dụ
* Đại diện cho nhiều ký tự bất kỳ "*Hà Nội*" tìm ô có chuỗi chứa “Hà Nội”
? Đại diện cho một ký tự bất kỳ "Ng?c" tìm “Ngọc”, “Ngúc”, v.v.
> Lớn hơn ">1000"
< Nhỏ hơn "<500"
<> Khác với "<>Đã giao"

Tóm lại, khi bạn cần đếm dữ liệu theo nhiều điều kiện kết hợp, hãy sử dụng COUNTIFS đúng cách, kết hợp thêm các hàm hỗ trợ để xử lý dữ liệu phức tạp, từ đó tăng độ chính xác và hiệu suất trong báo cáo Excel.

III. Ví dụ minh họa sử dụng COUNTIFS trong Excel

Ví dụ minh họa sử dụng COUNTIFS trong Excel

Ví dụ minh họa sử dụng COUNTIFS trong Excel

Để hiểu rõ hàm COUNTIFS, hãy cùng xem các ví dụ thực tế thường gặp trong báo cáo nhân sự, bán hàng và giáo dục:

1. Đếm số nhân viên nữ trong phòng Kế toán

Dữ liệu mẫu:

A B
Phòng ban Giới tính
Kế toán Nữ
Kinh doanh Nam
Kế toán Nữ
Kế toán Nam
Nhân sự Nữ

Công thức:

=COUNTIFS(A2:A6, "Kế toán", B2:B6, "Nữ")

Giải thích:
– A2:A6 là vùng chứa phòng ban
– B2:B6 là vùng chứa giới tính
→ Hàm trả về 2, là số nhân viên nữ thuộc phòng Kế toán.

2. Thống kê số đơn hàng >10 triệu tại khu vực TP.HCM

Dữ liệu mẫu:

A B
Khu vực Giá trị đơn hàng
TP.HCM 8.000.000
Hà Nội 12.500.000
TP.HCM 15.000.000
TP.HCM 20.000.000
Đà Nẵng 11.000.000

Công thức:

=COUNTIFS(A2:A6, "TP.HCM", B2:B6, ">10000000")

Giải thích:
→ Kết quả là 2 đơn hàng ở TP.HCM có giá trị trên 10 triệu.

3. Tính số học sinh có điểm Toán >8 và Văn >8

Dữ liệu mẫu:

A B
Toán Văn
9 8.5
7 9
8.5 9.5
9 7
8 8

Công thức:

=COUNTIFS(A2:A6, ">8", B2:B6, ">8")

Giải thích:
→ Có 2 học sinh đạt điểm cả Toán và Văn đều trên 8.

IV. Những lỗi thường gặp khi sử dụng COUNTIFS

Những lỗi thường gặp khi sử dụng COUNTIFS

Những lỗi thường gặp khi sử dụng COUNTIFS

1. Sai định dạng dữ liệu (text – number – date)

Ví dụ: “10000000” lưu dưới dạng text, nhưng so sánh với >10000000 (number) sẽ không khớp.

Cách xử lý:
– Dùng hàm VALUE() để chuyển văn bản thành số:
=COUNTIFS(B2:B6, ">" & VALUE("10000000"))
– Hoặc định dạng lại cột dữ liệu về dạng Number trong Excel.

2. Khoảng trắng dư hoặc lỗi gõ sai điều kiện

Ví dụ: "Kế toán " (dư dấu cách) sẽ không khớp với "Kế toán"

Cách xử lý:
– Dùng hàm TRIM() để loại bỏ khoảng trắng dư:
=COUNTIFS(A2:A6, TRIM("Kế toán"))

3. Vùng điều kiện và giá trị không khớp số dòng

Ví dụ:

  • criteria_range1 là A2:A10
  • criteria_range2 là B2:B8
    → Công thức sẽ báo lỗi hoặc cho kết quả sai.

Cách xử lý:
– Luôn đảm bảo các criteria_range có cùng số dòng.

4. Kết hợp sai kiểu dữ liệu (số – ngày – văn bản)

Ví dụ: ngày lưu ở cột A là dạng “01/01/2024” nhưng bạn lọc bằng “2024-01-01” dưới dạng văn bản → sai.

Cách xử lý:
– Dùng hàm TEXT() để chuẩn hóa kiểu ngày:
=COUNTIFS(A2:A100, TEXT(DATE(2024,1,1),"dd/mm/yyyy"))

Hiểu rõ và áp dụng đúng cách viết công thức COUNTIFS sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác khi xử lý dữ liệu Excel. Đặc biệt, kết hợp với các hàm hỗ trợ như TEXT, TRIM, VALUE, bạn sẽ dễ dàng kiểm soát lỗi thường gặp và tăng hiệu suất làm việc.

V. Gợi ý file Excel mẫu sử dụng công thức COUNTIFS

Để giúp bạn dễ dàng áp dụng hàm COUNTIFS trong công việc thực tế, dưới đây là một số gợi ý về các file mẫu kèm ứng dụng cụ thể:

1. File báo cáo đơn hàng theo khu vực và giá trị

Mục tiêu: Đếm số đơn hàng trong từng khu vực có giá trị từ 10 triệu trở lên.

Dữ liệu mẫu:

A B
Khu vực Giá trị đơn hàng
TP.HCM 12.000.000
Hà Nội 8.500.000
TP.HCM 15.500.000
Đà Nẵng 20.000.000

Công thức COUNTIFS mẫu:

=COUNTIFS(A2:A5, "TP.HCM", B2:B5, ">=10000000")

Giải thích:
– Đếm số đơn hàng tại TP.HCM có giá trị từ 10 triệu trở lên → kết quả là 2.

2. File quản lý nhân sự theo phòng ban, giới tính, tuổi tác

Mục tiêu: Thống kê số nhân viên nữ, thuộc phòng Kế toán, trên 30 tuổi.

Dữ liệu mẫu:

A B C
Phòng ban Giới tính Tuổi
Kế toán Nữ 32
Kinh doanh Nam 35
Kế toán Nữ 28
Kế toán Nữ 34

Công thức COUNTIFS mẫu:

=COUNTIFS(A2:A5, "Kế toán", B2:B5, "Nữ", C2:C5, ">30")

Kết quả: 2 nhân viên đáp ứng 3 tiêu chí.

3. File thống kê học sinh đạt nhiều tiêu chí học bổng

Mục tiêu: Đếm số học sinh có điểm Toán >8, điểm Văn >8 và hạnh kiểm Tốt.

Dữ liệu mẫu:

A B C
Toán Văn Hạnh kiểm
9 8.5 Tốt
7 9 Khá
8.5 9.5 Tốt
9 7 Tốt

Công thức COUNTIFS mẫu:

=COUNTIFS(A2:A5, ">8", B2:B5, ">8", C2:C5, "Tốt")

Kết quả: 2 học sinh đạt đủ tiêu chí học bổng.

Mỗi file mẫu đều bao gồm:

  • Chú thích từng cột dữ liệu
  • Công thức đã viết sẵn
  • Gợi ý thay đổi điều kiện theo từng tình huống
  • Lưu ý về định dạng dữ liệu để tránh lỗi đếm sai

VI. Thành thạo COUNTIFS – Làm việc hiệu quả tại King Office

Nếu bạn thường xuyên phải làm việc với báo cáo Excel, phân tích số liệu hoặc theo dõi KPI thì thành thạo COUNTIFS sẽ giúp bạn:

  • Tiết kiệm hàng giờ làm báo cáo thủ công
  • Tăng độ chính xác khi xử lý dữ liệu nhiều điều kiện
  • Tự động hóa các thống kê phức tạp trong vài giây

Và để phát huy tối đa khả năng làm việc với Excel, môi trường văn phòng hiện đại, yên tĩnh, có hỗ trợ kỹ thuật là điều cần thiết.

King Office – đơn vị cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại TP.HCM, cam kết:

  • Quản lý hơn 2.000 tòa nhà văn phòng từ Bình Thạnh, Quận 1 đến Phú Nhuận, Thủ Đức
  • Báo giá nhanh trong 5 phút, hỗ trợ so sánh và tìm tòa nhà phù hợp
  • Miễn phí đưa đón xem văn phòng, tư vấn mở công ty, thiết kế nội thất
  • Giá gốc từ chủ đầu tư, hợp đồng rõ ràng – không phát sinh phí ẩn

Liên hệ ngay để chọn đúng không gian làm việc lý tưởng:

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm