NPS là gì? 4 lợi ích sử dụng đo lường Net Promoter Score

18/10/2025. Tin tức văn phòng
Share:
Rate this post

NPS là gì? Đây là chỉ số quan trọng dùng để đo lường sự hài lòng và mức độ trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp. Bằng việc theo dõi điểm NPS, doanh nghiệp có thể dự đoán khả năng khách hàng giới thiệu thương hiệu cho người khác, từ đó xây dựng chiến lược chăm sóc, cải thiện trải nghiệm và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

I. NPS là gì? Khái niệm và ý nghĩa

nps là gì lợi ích sử dụng net promoter score

nps là gì lợi ích sử dụng net promoter score

1. NPS là gì?

NPS (Net Promoter Score) là một chỉ số được phát triển bởi Fred Reichheld vào năm 2003, nhằm đo lường mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. Cụ thể, NPS thể hiện khả năng khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.

Điểm số thường được tính dựa trên một câu hỏi khảo sát đơn giản:

“Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có sẵn sàng giới thiệu thương hiệu của chúng tôi cho người khác không?”

2. Ý nghĩa của NPS trong kinh doanh

  • Trong marketing: Phản ánh hiệu quả của chiến lược thương hiệu. Một điểm số cao cho thấy thương hiệu đã chiếm được lòng tin và sự yêu thích của khách hàng.
  • Trong chăm sóc khách hàng: Chỉ số này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm những khách hàng không hài lòng (Detractors) để cải thiện trải nghiệm.
  • Trong quản trị doanh nghiệp: là cơ sở để dự đoán tốc độ tăng trưởng và sự bền vững của công ty, nhờ sức mạnh lan tỏa từ nhóm khách hàng trung thành.

3. So sánh NPS với các chỉ số khác

  • CSAT (Customer Satisfaction Score): đo lường mức độ hài lòng ngay tại một điểm chạm (touchpoint) cụ thể.
  • CES (Customer Effort Score): tập trung vào mức độ dễ dàng khi khách hàng thực hiện hành động nào đó (ví dụ: mua hàng, liên hệ hỗ trợ).
  • NPS (Net Promoter Score): vượt ra khỏi sự hài lòng tức thời, phản ánh khả năng giới thiệu thương hiệu, từ đó dự báo sự trung thành lâu dài.

II. Cách tính NPS

Để hiểu rõ, doanh nghiệp cần nắm công thức tính và cách phân loại khách hàng theo mức độ hài lòng.

cách tính nps

cách tính nps

Công thức chuẩn:

NPS = % Promoters – % Detractors

Trong đó:

  • % Promoters: tỷ lệ khách hàng đánh giá từ 9–10 điểm. Đây là nhóm trung thành nhất, thường xuyên quay lại mua hàng và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.
  • % Detractors: tỷ lệ khách hàng đánh giá từ 0–6 điểm. Đây là nhóm không hài lòng, dễ đưa ra đánh giá tiêu cực, thậm chí rời bỏ thương hiệu.
  • Passives (7–8 điểm): nhóm khách hàng ở mức trung lập, hài lòng nhưng chưa đủ ấn tượng để giới thiệu thương hiệu. Họ không được tính trực tiếp vào công thức nhưng vẫn cần quan tâm vì có thể trở thành Promoters hoặc Detractors trong tương lai.

👉 Ví dụ minh họa thực tế:

Giả sử một doanh nghiệp khảo sát 1.000 khách hàng và kết quả như sau:

  • 600 khách hàng chọn 9–10 điểm (Promoters → 60%).
  • 250 khách hàng chọn 7–8 điểm (Passives → 25%).
  • 150 khách hàng chọn 0–6 điểm (Detractors → 15%).

Khi áp dụng công thức:

NPS = 60% – 15% = 45

Điểm = 45, cho thấy mức độ trung thành của khách hàng khá cao và thương hiệu đang được đánh giá tích cực.

III. Vai trò của NPS trong doanh nghiệp

1. Đo lường sự hài lòng và lòng trung thành

Khác với các khảo sát cảm tính, chỉ số này phản ánh khách quan mức độ khách hàng gắn bó với thương hiệu. Một NPS cao cho thấy doanh nghiệp đã xây dựng được niềm tin vững chắc.

2. Xây dựng chiến lược cải thiện trải nghiệm khách hàng

Khi phân tích kết quả, doanh nghiệp dễ dàng nhận diện nhóm Detractors và tìm cách cải thiện. Ví dụ: nếu nhiều khách hàng không hài lòng vì dịch vụ hậu mãi, đây chính là tín hiệu để điều chỉnh.

vai trò của nps

vai trò của nps

3. Dự báo tăng trưởng doanh thu

Những khách hàng Promoters không chỉ tiếp tục mua hàng mà còn trở thành kênh truyền thông miễn phí, giúp doanh nghiệp có thêm khách hàng mới thông qua truyền miệng tích cực. Điều này tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận dài hạn.

4. So sánh hiệu suất dịch vụ

NPS cho phép doanh nghiệp:

  • Theo dõi sự cải thiện theo thời gian (so với các giai đoạn trước).
  • So sánh với đối thủ trong cùng ngành để xác định vị thế cạnh tranh.
  • Đặt ra mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả của từng chiến dịch marketing hoặc cải tiến dịch vụ.

Ví dụ: Một hãng hàng không có điểm NPS 30, trong khi đối thủ đạt 50. Điều này cho thấy họ cần đầu tư mạnh mẽ vào trải nghiệm khách hàng để thu hẹp khoảng cách.

IV. Lợi ích khi sử dụng chỉ số NPS

1. Giúp doanh nghiệp tập trung vào khách hàng trung thành

Điểm này giúp xác định rõ nhóm Promoters – những khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ. Doanh nghiệp có thể ưu tiên chăm sóc, duy trì mối quan hệ với nhóm này, từ đó tạo ra một cộng đồng khách hàng trung thành. Đây là nguồn lực quý giá, vừa mang lại doanh thu ổn định vừa giúp thương hiệu phát triển bền vững.

2. Tiết kiệm chi phí marketing nhờ hiệu ứng truyền miệng (Word-of-Mouth)

Khách hàng hài lòng thường tự nguyện giới thiệu thương hiệu cho bạn bè, người thân. Điều này tạo ra một hình thức marketing tự nhiên, giúp doanh nghiệp giảm chi phí quảng cáo nhưng vẫn gia tăng độ phủ thương hiệu. Thực tế, các nghiên cứu chỉ ra rằng truyền miệng từ người thật có mức độ thuyết phục cao hơn nhiều so với quảng cáo trả phí.

3. Phát hiện sớm khách hàng không hài lòng

Nhóm Detractors (0–6 điểm) chính là tín hiệu cảnh báo sớm. Nếu không kịp thời xử lý, họ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu thông qua đánh giá xấu hoặc phản hồi công khai. NPS cho phép doanh nghiệp nhanh chóng xác định nguyên nhân bất mãn và triển khai biện pháp cải thiện dịch vụ, sản phẩm.

4. Nâng cao chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi thực tế

Khác với khảo sát lý thuyết, NPS cung cấp phản hồi trực tiếp từ khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp:

  • Biết chính xác điểm mạnh cần phát huy.
  • Xác định những “điểm đau” cần khắc phục.
  • Từ đó, xây dựng lộ trình cải thiện trải nghiệm khách hàng một cách thực tiễn và hiệu quả hơn.

V. Hạn chế và thách thức của NPS

hạn chế và thách thức của nps

hạn chế và thách thức của nps

1. Không phản ánh toàn diện mọi yếu tố

NPS chỉ đo lường mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu, nhưng không giải thích vì sao khách hàng hài lòng hay không hài lòng. Doanh nghiệp có thể bỏ sót những yếu tố quan trọng như giá cả, chất lượng dịch vụ hậu mãi hoặc mức độ tiện lợi.

2. Kết quả dễ bị sai lệch nếu không chọn đúng mẫu khảo sát

Một khảo sát thiếu tính đại diện sẽ dẫn đến kết quả thiếu chính xác. Ví dụ: nếu chỉ khảo sát khách hàng mới, doanh nghiệp có thể bỏ qua ý kiến từ nhóm khách hàng trung thành lâu năm. Ngoài ra, cách thức đặt câu hỏi, thời điểm khảo sát cũng ảnh hưởng lớn đến độ tin cậy của dữ liệu.

3. Cần kết hợp với các chỉ số khác để có đánh giá toàn diện

NPS không thể thay thế hoàn toàn các chỉ số khác như:

  • CSAT (Customer Satisfaction Score): đo mức độ hài lòng sau từng giao dịch cụ thể.
  • CES (Customer Effort Score): đo lường mức độ dễ dàng khi khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Sự kết hợp giữa NPS, CSAT và CES sẽ giúp doanh nghiệp có một bức tranh toàn diện hơn về trải nghiệm khách hàng, từ đó đưa ra chiến lược cải tiến hợp lý.

VI. Xu hướng ứng dụng NPS trong kinh doanh hiện đại

1. Kết hợp với Big Data và AI

Trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc thu thập điểm NPS mà còn kết hợp với Big Data và trí tuệ nhân tạo (AI). Việc này cho phép phân tích sâu hành vi, sở thích và xu hướng của khách hàng, từ đó dự đoán khả năng rời bỏ (churn) hay cơ hội tăng doanh thu từ nhóm khách hàng trung thành. Chẳng hạn, hệ thống AI có thể đưa ra cảnh báo sớm khi điểm NPS của một nhóm khách hàng giảm, giúp doanh nghiệp kịp thời can thiệp.

xu hướng ứng dụng nps

xu hướng ứng dụng nps

2. Ứng dụng trong nhiều ngành nghề

  • Thương mại điện tử: Các sàn lớn như Shopee, Tiki hay Lazada thường xuyên sử dụng để đánh giá trải nghiệm mua sắm trực tuyến, từ khâu tìm kiếm sản phẩm đến thanh toán và giao hàng.
  • Ngân hàng số: Ngành tài chính – ngân hàng áp dụng để đo lường sự hài lòng với dịch vụ mobile banking, ví điện tử hay chatbot hỗ trợ khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng online: Các trung tâm chăm sóc khách hàng trực tuyến ứng dụng để cải thiện tốc độ phản hồi, chất lượng hỗ trợ và gia tăng mức độ hài lòng.

3. Cá nhân hóa trải nghiệm

Điểm số không chỉ dùng để đo lường mà còn là công cụ phân khúc khách hàng. Doanh nghiệp có thể:

  • Tạo chương trình tri ân đặc biệt cho nhóm Promoters (điểm 9–10).
  • Đưa ra các chiến dịch giữ chân đối với nhóm Passives (7–8).
  • Thiết kế giải pháp cải thiện trải nghiệm khẩn cấp cho nhóm Detractors (0–6).

Xu hướng này cho thấy NPS đang dần trở thành một trung tâm dữ liệu hành vi khách hàng, giúp doanh nghiệp xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa hiệu quả hơn.

VII. Thuê văn phòng tại KingOffice

Để triển khai NPS và chiến lược quản trị khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp cần một không gian làm việc hiện đại, chuyên nghiệp. Văn phòng không chỉ là nơi vận hành, mà còn là điểm tựa giúp đội ngũ sáng tạo, kết nối và phục vụ khách hàng tốt hơn.

Lý do chọn KingOffice:

  • Hơn 2.000 tòa nhà văn phòng tại TP.HCM, đa dạng phân khúc và diện tích.
  • Báo giá nhanh trong 5 phút, đảm bảo minh bạch và chính xác.
  • Miễn phí đưa đón khách hàng đi xem văn phòng.
  • Hỗ trợ toàn diện từ pháp lý, giấy phép kinh doanh đến thiết kế & setup văn phòng trọn gói.

Thông tin liên hệ KingOffice:
📞 Hotline/Zalo: 0902 322 258
🌐 Website: https://kingofficehcm.com
📘 Fanpage: Facebook King Office
🏢 Địa chỉ: 169B Thích Quảng Đức, P.4, Q. Phú Nhuận, TP.HCM

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm