Market share là gì? 4 cách tính thị phần doanh nghiệp chuẩn

04/11/2025. Tin tức văn phòng
Share:
Rate this post

Trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh, thị phần (market share) là một chỉ số then chốt phản ánh sức mạnh và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp tuy đạt doanh thu ổn định nhưng vẫn chưa hiểu rõ market share là gì, cách đo lường và chiến lược để mở rộng thị phần hiệu quả.

I. Market share là gì?

market share là gì

market share là gì

Market share, hay thị phần, là tỷ lệ doanh thu, sản lượng hoặc số lượng khách hàng mà một doanh nghiệp chiếm được trong tổng quy mô thị trường của ngành hàng hoặc lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động.

Nói cách khác, thị phần cho biết doanh nghiệp đang “nắm giữ bao nhiêu phần trăm” trong chiếc bánh thị trường chung. Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp A chiếm 25% doanh thu trong ngành hàng nước giải khát, điều đó có nghĩa A đang sở hữu market share = 25% trong lĩnh vực đó.

Ở góc nhìn marketing, market share không chỉ phản ánh năng lực bán hàng mà còn thể hiện sức mạnh thương hiệu, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, và mức độ trung thành của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

1. Mối quan hệ giữa thị phần và quy mô doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thị phần lớn thường được xem là “người dẫn đầu” trong ngành. Điều này mang lại nhiều lợi thế như:

  • Uy tín và độ tin cậy cao hơn trong mắt khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
  • Quy mô sản xuất lớn hơn, giúp tối ưu chi phí và tăng lợi nhuận biên.
  • Khả năng định giá linh hoạt, thậm chí ảnh hưởng đến mặt bằng giá chung của thị trường.
  • Sức mạnh thương lượng tốt hơn trong chuỗi cung ứng hoặc với nhà phân phối.

Ngược lại, doanh nghiệp có thị phần nhỏ thường gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường, do hạn chế về nguồn lực marketing và độ phủ thương hiệu. Tuy nhiên, họ vẫn có thể chiếm lĩnh các thị trường ngách (niche market) bằng chiến lược tập trung vào một nhóm khách hàng đặc biệt.

2. Ý nghĩa của việc nắm giữ thị phần cao

Đều này mang đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích chiến lược:

  • Khẳng định vị thế thương hiệu: giúp thương hiệu được khách hàng ưu tiên lựa chọn, củng cố lòng tin và sự trung thành.
  • Tăng sức cạnh tranh: Doanh nghiệp có khả năng đầu tư nhiều hơn vào R&D, marketing, và hệ thống phân phối.
  • Tăng trưởng bền vững: giúp đảm bảo doanh thu ổn định, tạo nền tảng tài chính vững chắc.
  • Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp dẫn đầu thường là lựa chọn ưu tiên của nhà đầu tư vì khả năng sinh lời và kiểm soát rủi ro tốt hơn.

3. Phân loại thị phần trong doanh nghiệp

Thị phần thường được chia thành hai loại chính:

  • Thị phần tuyệt đối (Absolute Market Share):

Là tỷ lệ doanh thu hoặc sản lượng của doanh nghiệp so với tổng thị trường. Đây là chỉ số phổ biến nhất, thường dùng để đo lường quy mô và sức mạnh tổng thể của doanh nghiệp.Ví dụ:
Nếu doanh nghiệp A có doanh thu 200 tỷ đồng, còn tổng doanh thu ngành hàng là 1.000 tỷ đồng, thì:
→ Thị phần tuyệt đối của A = (200 / 1.000) x 100% = 20%

  • Thị phần tương đối (Relative Market Share):

So sánh thị phần của doanh nghiệp với đối thủ lớn nhất trong ngành, nhằm đánh giá vị thế cạnh tranh thực tế.

II. Vai trò của Market Share trong hoạt động kinh doanh

1. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Market Share là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả của chiến lược marketingmức độ thành công trong việc tiếp cận khách hàng. Một doanh nghiệp có chiến dịch truyền thông mạnh, sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, và kênh phân phối hiệu quả thường có xu hướng tăng thị phần nhanh chóng.

vai trò của thị phần trong hoạt động kinh doanh

vai trò của thị phần trong hoạt động kinh doanh

2. Cơ sở để nhà đầu tư và cổ đông tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng

Market Share không chỉ là công cụ nội bộ để đo lường hiệu suất kinh doanh mà còn là chỉ báo niềm tin cho nhà đầu tư.
Doanh nghiệp có thị phần ổn định hoặc tăng trưởng liên tục thể hiện được năng lực quản lý, sức cạnh tranh và tiềm năng phát triển dài hạn.
Các báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết thường trình bày rõ biến động thị phần qua từng năm để chứng minh sức mạnh thương hiệu và khả năng kiểm soát thị trường.

3. Ảnh hưởng đến chiến lược định giá, phân phối và quảng bá sản phẩm

Thị phần có mối liên hệ trực tiếp với chiến lược marketing mix (4P: Product – Price – Place – Promotion).

  • Doanh nghiệp dẫn đầu thị phần có lợi thế định giá cao hơn, nhờ uy tín thương hiệu và lòng trung thành khách hàng.
  • Doanh nghiệp mới hoặc thị phần nhỏ thường chọn chiến lược giá thấp – phân phối rộng để mở rộng độ phủ.
    Bên cạnh đó, thông tin về thị phần cũng giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách quảng cáochọn kênh phân phối phù hợp để tối ưu chi phí marketing.

4. Giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội mở rộng hoặc rủi ro mất thị phần

Khi phân tích biến động Market Share qua từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể xác định:

  • Cơ hội mở rộng: nếu thị trường chung đang tăng trưởng và nhu cầu chưa được khai thác hết.
  • Rủi ro tiềm ẩn: nếu thị phần sụt giảm do đối thủ tung sản phẩm mới hoặc thay đổi chiến lược.
    Ví dụ, trong ngành bán lẻ, nếu thị phần của thương hiệu giảm 5% trong 6 tháng, đây là dấu hiệu cần điều chỉnh chiến lược giá, phân phối hoặc chăm sóc khách hàng.

III. 4 cách tính thị phần phổ biến trong doanh nghiệp

Market Share có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy vào loại hình kinh doanh và mục tiêu phân tích. Dưới đây là 4 cách tính market share phổ biến và dễ áp dụng nhất hiện nay:

cách tính thị phần phổ biến trong doanh nghiệp

cách tính thị phần phổ biến trong doanh nghiệp

1. Tính theo doanh thu (Revenue Market Share)

Công thức:

Market Share theo doanh thu = (Doanh thu của doanh nghiệp / Tổng doanh thu toàn thị trường) x 100%

Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp xác định tỷ lệ doanh thu chiếm trong tổng doanh thu ngành.

Ví dụ thực tế:
Nếu doanh nghiệp A đạt doanh thu 200 tỷ đồng, trong khi tổng doanh thu toàn thị trường ngành hàng đó là 1.000 tỷ đồng, thì: = (200 / 1.000) x 100% = 20%

→ Doanh nghiệp A đang chiếm 20% thị phần doanh thu trong ngành.

Ứng dụng:

  • Dùng trong báo cáo kinh doanh định kỳ.
  • Phân tích hiệu quả chiến lược bán hàng và marketing.

2. Tính theo sản lượng (Unit Market Share)

Công thức:

Market Share theo sản lượng = (Số lượng sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản lượng thị trường) x 100%

Cách này giúp đo lường số lượng hàng hóa bán ra, phù hợp với ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), điện tử, hoặc sản xuất công nghiệp.

Ví dụ:
Nếu doanh nghiệp B bán được 50.000 sản phẩm, trong khi tổng lượng hàng bán ra của thị trường là 500.000 sản phẩm, thì:

Market Share theo sản lượng = (50.000 / 500.000) x 100% = 10%

Ứng dụng:

  • Theo dõi hiệu quả bán hàng theo quý.
  • Đánh giá sự chiếm lĩnh của sản phẩm mới ra mắt.

3. Tính theo giá trị khách hàng (Customer Market Share)

Phương pháp này đo lường tỷ lệ khách hàng đang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp so với tổng số khách hàng trong toàn thị trường.

Market Share khách hàng = (Số lượng khách hàng của doanh nghiệp / Tổng số khách hàng trong thị trường) x 100%

Ví dụ:
Nếu có 1 triệu người dùng dịch vụ thanh toán điện tử, trong đó 200.000 người sử dụng ví điện tử của doanh nghiệp C, thì:

Market Share khách hàng = (200.000 / 1.000.000) x 100% = 20%

Ứng dụng:

  • Phù hợp cho các doanh nghiệp trong ngành công nghệ, viễn thông, tài chính, hoặc dịch vụ trực tuyến.
  • Đánh giá độ phủ thương hiệu và lòng trung thành của người dùng.

4. Tính thị phần tương đối (Relative Market Share)

Công thức:

Market Share tương đối = (Thị phần của doanh nghiệp / Thị phần của đối thủ dẫn đầu) x 100%

Giải thích:
Thay vì chỉ nhìn vào con số tuyệt đối, doanh nghiệp cần biết vị thế của mình so với đối thủ lớn nhất.

Ví dụ:
Nếu doanh nghiệp D có 20% thị phần, trong khi đối thủ dẫn đầu có 40%, thì:

Thị phần tương đối = (20 / 40) x 100% = 50%

→ Doanh nghiệp D đạt một nửa thị phần của đối thủ mạnh nhất, phản ánh khoảng cách cần thu hẹp để cạnh tranh hiệu quả.

Ứng dụng:

  • Dùng trong phân tích cạnh tranh trực tiếp.
  • Hỗ trợ xây dựng chiến lược marketing và mở rộng thị trường.

IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị phần doanh nghiệp

Thị phần của một doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào quy mô hay nguồn vốn, mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố chiến lược bên trong và bên ngoài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến thị phần:

1. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Chất lượng luôn là nền tảng của mọi thương hiệu. Doanh nghiệp chỉ có thể duy trì hoặc mở rộng thị phần nếu sản phẩm, dịch vụ thực sự đáp ứng nhu cầu và mang lại giá trị cho khách hàng.

  • Sản phẩm chất lượng giúp tạo niềm tintrung thành thương hiệu.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt giúp giữ chân người muatăng tỷ lệ quay lại.
    Ví dụ: Vinamilk giữ vững vị trí dẫn đầu ngành sữa Việt Nam trong nhiều năm nhờ chất lượng sản phẩm ổn định, nguồn nguyên liệu sạch và quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.

2. Chiến lược giá và chính sách phân phối

Chiến lược giá tác động mạnh đến khả năng cạnh tranh và tốc độ mở rộng thị phần.

  • Nếu giá quá cao so với giá trị mang lại, khách hàng dễ chuyển sang thương hiệu khác.
  • Ngược lại, giá quá thấp có thể ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu hoặc biên lợi nhuận.
    Cùng với đó, chính sách phân phối rộng khắp giúp sản phẩm tiếp cận người tiêu dùng dễ dàng hơn.
yếu tố ảnh hưởng đến thị phần doanh nghiệp

yếu tố ảnh hưởng đến thị phần doanh nghiệp

3. Hoạt động marketing và độ nhận diện thương hiệu

Marketing đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng hình ảnh và mở rộng độ phủ thị trường.

  • Một thương hiệu có chiến dịch marketing sáng tạo và thông điệp rõ ràng sẽ thu hút khách hàng mới và duy trì khách hàng cũ.
  • Độ nhận diện thương hiệu cao giúp doanh nghiệp dễ dàng giữ vững vị thế trong tâm trí người tiêu dùng.
    Ví dụ: Apple không chỉ bán sản phẩm công nghệ mà còn bán “trải nghiệm đẳng cấp”, nhờ chiến lược marketing tập trung vào cảm xúc, thiết kế và phong cách sống.

4. Mức độ đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng thị trường

Trong thời đại số, đổi mới liên tục là yếu tố sống còn. Những doanh nghiệp nhanh nhạy với xu hướng và công nghệ mới sẽ có cơ hội tăng trưởng thị phần nhanh hơn.

  • Doanh nghiệp cần liên tục cải tiến sản phẩm, nâng cấp dịch vụáp dụng công nghệ mới để đáp ứng kỳ vọng khách hàng.
  • Khả năng thích ứng linh hoạt với biến động kinh tế (như đại dịch, thay đổi hành vi tiêu dùng) giúp doanh nghiệp duy trì ổn định doanh thu và lợi thế cạnh tranh.

V. Ví dụ thực tế về doanh nghiệp tăng trưởng thị phần thành công

Trong bối cảnh thị trường Việt Nam cạnh tranh ngày càng gay gắt, nhiều doanh nghiệp trong nước và quốc tế đã tăng trưởng mạnh mẽ về thị phần nhờ chiến lược đúng đắn. Dưới đây là ba ví dụ tiêu biểu minh họa rõ nhất cho sự thành công này:

1. Vinamilk – Mở rộng danh mục sản phẩm và kênh phân phối toàn diện

Vinamilk là ví dụ điển hình cho chiến lược mở rộng thị phần dựa trên đa dạng hóa sản phẩm và phân phối hiệu quả.

  • Chiến lược sản phẩm: từ dòng sữa tươi truyền thống, Vinamilk liên tục phát triển thêm nhiều sản phẩm mới như sữa chua, sữa hạt, sữa organic, kem, nước trái cây và thực phẩm dinh dưỡng.
  • Chiến lược phân phối: thương hiệu này hiện có mặt tại hơn 250.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc, cùng hệ thống xuất khẩu đến hơn 50 quốc gia.
  • Chiến lược thương hiệu: Vinamilk đầu tư mạnh vào hình ảnh “thương hiệu quốc dân”, nhấn mạnh chất lượng, dinh dưỡng và nguồn nguyên liệu sạch.

Kết quả:
Vinamilk chiếm hơn 55% thị phần sữa Việt Nam và là doanh nghiệp thực phẩm đầu tiên của Việt Nam lọt top 50 công ty sữa lớn nhất thế giới (theo báo cáo Rabobank).

Để mở rộng Market Share bền vững, doanh nghiệp cần liên tục đổi mới sản phẩm, đầu tư hệ thống phân phối đa kênh và xây dựng thương hiệu gắn liền với giá trị cốt lõi.

2. Thế Giới Di Động – Tối ưu trải nghiệm mua sắm đa kênh (Omnichannel)

Thế Giới Di Động đã trở thành doanh nghiệp bán lẻ số 1 Việt Nam nhờ chiến lược kết hợp giữa bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến một cách liền mạch.

  • Chiến lược Omnichannel: khách hàng có thể đặt hàng online, nhận hàng tại cửa hàng hoặc giao tận nơi, đồng thời trải nghiệm dịch vụ chăm sóc khách hàng đồng nhất trên mọi nền tảng.
  • Chiến lược mở rộng ngành hàng: từ điện thoại, Thế Giới Di Động đã phát triển sang điện máy (Điện Máy Xanh), bách hóa (Bách Hóa Xanh) và dịch vụ tài chính.
  • Ứng dụng công nghệ: sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích hành vi người tiêu dùng, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu quy trình bán hàng.

Kết quả:
Thế Giới Di Động chiếm trên 50% thị phần bán lẻ điện thoạihơn 40% thị phần điện máy tại Việt Nam (theo báo cáo GfK).

Doanh nghiệp có thể mở rộng Market Share nhanh chóng nếu biết tích hợp công nghệ, tập trung trải nghiệm khách hàng và duy trì sự linh hoạt trong mô hình kinh doanh.

3. Grab – Mở rộng hệ sinh thái, tăng thị phần từ giao thông sang tài chính và giao hàng

Grab bắt đầu tại Việt Nam như một ứng dụng đặt xe công nghệ, nhưng nhanh chóng phát triển thành hệ sinh thái siêu ứng dụng (super app) với hàng loạt dịch vụ:

  • GrabCar & GrabBike: nền tảng giao thông công nghệ phổ biến nhất tại Việt Nam.
  • GrabFood & GrabMart: mở rộng sang lĩnh vực giao đồ ăn và hàng hóa.
  • GrabPay & Moca: phát triển ví điện tử, góp phần vào thị trường fintech đang bùng nổ.
  • Chiến lược “localization”: Grab Việt hóa thương hiệu, hợp tác với nhà hàng, tài xế và doanh nghiệp địa phương để gia tăng sự tin cậy.

Kết quả:
Grab chiếm trên 70% thị phần gọi xe công nghệ và trở thành ứng dụng giao đồ ăn hàng đầu Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với ShopeeFood và Baemin.

Doanh nghiệp muốn tăng trưởng Market Share cần mở rộng hệ sinh thái sản phẩm, khai thác dữ liệu khách hàng đa kênhthích nghi nhanh với xu hướng tiêu dùng mới.

VI. Tại sao nên thuê văn phòng tại King Office?

Một văn phòng hiện đại, vị trí trung tâm chính là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, quản lý dữ liệu tốt hơn và nâng cao hình ảnh trong mắt khách hàng và đối tác.
King Office tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp tại TP.HCM trong hành trình phát triển và mở rộng thị phần.

Lý do nên chọn King Office:

  • Hơn 2.000 tòa nhà văn phòng tại TP.HCM, đa dạng diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu thuê.
  • Báo giá nhanh trong 5 phút, minh bạch và chính xác theo giá thị trường.
  • Miễn phí đưa đón khách hàng đi xem văn phòng thực tế.
  • Hỗ trợ trọn gói: pháp lý, giấy phép kinh doanh, thiết kế & setup không gian làm việc chuyên nghiệp.

Hãy chọn King Office – không gian làm việc lý tưởng giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ mạnh, quản lý hiệu quảgia tăng thị phần bền vững trên thị trường Việt Nam và quốc tế.

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm