Pricing strategy là gì? 6 chiến lược định giá tối ưu 2025

20/11/2025. Tin tức văn phòng
Share:
Rate this post

Trong marketing hiện đại, giá không chỉ là con số mà còn là chiến lược thể hiện vị thế thương hiệu. Hiểu rõ pricing strategy – hay chiến lược định giá – giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận, giữ chân khách hàng và tăng sức cạnh tranh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết pricing strategy là gì, giới thiệu các mô hình định giá phổ biến, quy trình xây dựng chiến lược hiệu quả cùng những ví dụ thực tế từ các thương hiệu lớn như Apple, Netflix, Shopee.

I. Giới thiệu khái niệm pricing strategy

Pricing strategy là gì

Pricing strategy là gì

1. Pricing strategy là gì?

Pricing strategy hay chiến lược định giá là phương pháp doanh nghiệp sử dụng để xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể như tăng doanh thu, tối ưu lợi nhuận, mở rộng thị phần hoặc củng cố hình ảnh thương hiệu.

Khác với việc “đặt giá” đơn thuần, xây dựng chiến lược định giá đòi hỏi doanh nghiệp phải phân tích tổng thể các yếu tố: chi phí sản xuất, hành vi khách hàng, vị thế cạnh tranh và xu hướng thị trường. Mức giá cuối cùng vì vậy không chỉ phản ánh giá trị sản phẩm, mà còn thể hiện định vị và tầm nhìn của thương hiệu trên thị trường.

2. Vai trò của chiến lược định giá trong marketing

Chiến lược định giá giữ vai trò trung tâm trong marketing mix (4P) – ảnh hưởng trực tiếp đến “Price” và gián tiếp đến “Product”, “Place”, “Promotion”.

Một mức giá được xác định hợp lý giúp:

  • Tạo ấn tượng đầu tiên về định vị thương hiệu (cao cấp, phổ thông hay giá rẻ).
  • Tác động mạnh đến hành vi mua hàng, đặc biệt trong các ngành có tính cạnh tranh cao.
  • Giúp doanh nghiệp cạnh tranh bền vững, tránh cuộc đua “phá giá” chỉ để giành thị phần ngắn hạn.

3. Sự khác biệt giữa đặt giá thông thường và xây dựng chiến lược định giá

  • Đặt giá thường là hành động ngắn hạn, dựa vào chi phí hoặc cảm tính, không tính đến yếu tố thị trường.
  • Chiến lược định giá là kế hoạch dài hạn, gắn liền với chiến lược kinh doanh tổng thể và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
    Nói cách khác, đặt giá là “phản ứng”, còn xây dựng chiến lược định giá là “chủ động định hướng”.

4. Ví dụ thực tế về chiến lược định giá thành công

  • Apple: áp dụng chiến lược định giá hớt váng (Price Skimming) với mức giá cao ngay từ khi ra mắt để khẳng định tính cao cấp, sáng tạo và độc quyền.
  • Shopee: chọn chiến lược định giá khuyến mãi (Promotional Pricing), giảm giá mạnh kết hợp miễn phí vận chuyển để nhanh chóng mở rộng thị phần và thu hút người dùng mới.
    Hai ví dụ cho thấy: dù hướng đi khác nhau, nhưng cả hai đều dùng “giá” như vũ khí chiến lược để đạt mục tiêu cụ thể của thương hiệu.

II. Vai trò của chiến lược định giá trong kinh doanh hiện đại

1. Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và tăng trưởng doanh nghiệp

Một chiến lược định giá phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu biên lợi nhuận mà không làm giảm sức mua. Ngược lại, nếu giá đặt quá cao hoặc quá thấp đều gây ảnh hưởng tiêu cực – một bên làm giảm doanh thu, bên kia làm mất giá trị thương hiệu.

Các công ty thành công thường định giá dựa trên giá trị khách hàng cảm nhận chứ không đơn thuần là chi phí, nhờ đó giữ được biên lợi nhuận ổn định và khả năng mở rộng bền vững.

Vai trò của chiến lược định giá trong kinh doanh hiện đại

Vai trò của chiến lược định giá trong kinh doanh hiện đại

2. Là công cụ định vị thương hiệu và tạo khác biệt trên thị trường

Giá là yếu tố thể hiện rõ định vị thương hiệu. Ví dụ:

  • Thương hiệu cao cấp như Apple, Rolex định giá cao để khẳng định vị thế sang trọng.
  • Thương hiệu phổ thông như Xiaomi, Shopee định giá thấp để mở rộng tệp khách hàng.
    Như vậy, chiến lược định giá không chỉ quyết định “bao nhiêu tiền”, mà còn truyền tải thông điệp thương hiệu và định hình cảm nhận của người tiêu dùng.

3. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn hành vi và khả năng chi trả của khách hàng

Thông qua thử nghiệm giá (A/B pricing, dynamic pricing), doanh nghiệp có thể xác định được mức giá tối ưu mà khách hàng sẵn lòng trả.
Từ đó, doanh nghiệp không chỉ hiểu ai là khách hàng mục tiêu, mà còn biết họ coi trọng điều gì nhất – chất lượng, thương hiệu hay giá cả.

4. Gắn liền với chiến lược marketing tổng thể

Chiến lược định giá không thể tách rời marketing mix. Mức giá phù hợp giúp hỗ trợ chiến lược sản phẩm (Product), quảng bá (Promotion), và kênh phân phối (Place).
Ví dụ, trong giai đoạn ra mắt sản phẩm, doanh nghiệp có thể chọn chiến lược định giá khuyến mãi để kích cầu; khi thương hiệu đã vững, có thể chuyển sang định giá theo giá trị để tối ưu lợi nhuận.

5. Liên hệ thực tế với vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle)

Mỗi giai đoạn trong vòng đời sản phẩm đòi hỏi chiến lược định giá khác nhau:

  • Ra mắt (Introduction): giá thấp để thâm nhập thị trường hoặc giá cao để tạo ấn tượng độc quyền.
  • Tăng trưởng (Growth): điều chỉnh giá phù hợp để mở rộng thị phần và tối ưu lợi nhuận.
  • Bão hòa (Maturity): giữ giá ổn định hoặc tung gói combo để duy trì doanh thu.
  • Suy thoái (Decline): giảm giá hoặc khuyến mãi để giải phóng hàng tồn.
    Sự linh hoạt trong định giá sản phẩm trong marketing chính là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh dài hạn.

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược định giá

1. Chi phí sản xuất và vận hành

Đây là nền tảng cơ bản nhất trong mọi chiến lược định giá. Doanh nghiệp cần tính toán chi tiết chi phí nguyên liệu, nhân công, vận chuyển, marketing, vận hành,… để đảm bảo mức giá không gây lỗ.

Tuy nhiên, chiến lược định giá không nên chỉ dựa trên chi phí mà còn phải tính đến giá trị cảm nhận và thị trường cạnh tranh.

2. Đối thủ cạnh tranh và giá thị trường

Phân tích giá của đối thủ giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh: muốn định vị cao cấp hơn, tương đương hay thấp hơn đối thủ.

Ví dụ: một thương hiệu mới có thể chọn định giá thấp hơn 10–15% so với đối thủ lớn để thu hút khách hàng dùng thử.

3. Giá trị cảm nhận của khách hàng (Perceived Value)

Giá trị mà khách hàng cảm nhận đôi khi cao hơn hoặc thấp hơn giá trị thực tế.
Ví dụ: nước khoáng Evian có giá cao gấp nhiều lần nước thông thường, nhưng khách hàng chấp nhận vì họ tin tưởng vào hình ảnh cao cấp và chất lượng tinh khiết.

Vì vậy, doanh nghiệp cần tạo và duy trì giá trị cảm nhận tích cực thông qua truyền thông, bao bì, trải nghiệm và dịch vụ.

4. Mục tiêu kinh doanh

Mỗi doanh nghiệp có mục tiêu định giá khác nhau, chẳng hạn:

  • Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • Tăng thị phần nhanh chóng.
  • Ngăn cản đối thủ mới gia nhập.
  • Duy trì hình ảnh thương hiệu.
    Mục tiêu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn chiến lược định giá phù hợp.

5. Môi trường pháp lý và xu hướng kinh tế

Các quy định về giá, thuế, lạm phát hoặc chính sách cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều chỉnh giá.
Ngoài ra, xu hướng kinh tế – như tăng trưởng tiêu dùng, khủng hoảng tài chính, hay hành vi mua online – đều tác động đến cách doanh nghiệp xây dựng chiến lược định giá linh hoạt.

IV. Các chiến lược định giá phổ biến trong marketing

1. Chiến lược định giá hớt váng (Price Skimming)

Đây là chiến lược đặt giá cao ngay từ giai đoạn ra mắt, nhằm thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn để sở hữu sản phẩm sớm. Sau khi nhu cầu từ nhóm khách hàng này giảm dần, doanh nghiệp sẽ từng bước hạ giá để mở rộng tệp khách hàng.

Chiến lược này thường được áp dụng với sản phẩm công nghệ, thời trang cao cấp hoặc hàng độc quyền, nơi yếu tố mới lạ và danh tiếng đóng vai trò quan trọng.

Ví dụ: Apple luôn ra mắt iPhone mới ở mức giá cao, sau đó giảm giá cho các dòng cũ để mở rộng thị phần.

Chiến lược định giá phổ biến trong marketing

Chiến lược định giá phổ biến trong marketing

2. Chiến lược định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

Khác với hớt váng, chiến lược này bắt đầu bằng mức giá thấp để nhanh chóng thu hút khách hàng, tạo thói quen sử dụng và chiếm lĩnh thị phần.

Doanh nghiệp thường chấp nhận lợi nhuận thấp hoặc hòa vốn ban đầu để xây dựng lượng khách hàng trung thành, sau đó điều chỉnh giá tăng dần khi thương hiệu đã được công nhận.

Ví dụ: Shopee và Grab là hai thương hiệu điển hình áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường thông qua chính sách giảm giá, miễn phí giao hàng, mã khuyến mãi thời gian đầu.

3. Chiến lược định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based Pricing)

Thay vì dựa vào chi phí sản xuất, chiến lược này xác định giá dựa trên giá trị khách hàng cảm nhận về sản phẩm.
Nếu khách hàng tin rằng sản phẩm mang lại lợi ích vượt trội, họ sẵn sàng trả mức giá cao hơn nhiều so với giá trị thực tế.

Chiến lược này thường được sử dụng trong các ngành như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, công nghệ, và hàng tiêu dùng cao cấp.

Ví dụ: thương hiệu Evian định giá nước khoáng cao hơn hẳn các sản phẩm cùng loại, vì họ bán “sự tinh khiết” và “phong cách sống cao cấp”, chứ không chỉ là nước uống.

4. Chiến lược định giá tâm lý (Psychological Pricing)

Chiến lược này dựa trên tâm lý người tiêu dùng, cho rằng những con số nhỏ ở cuối giá có thể tạo cảm giác rẻ hơn.
Ví dụ: giá 99.000đ thường được người mua cảm nhận là “chỉ hơn 90 nghìn một chút”, thay vì gần 100 nghìn.

Ngoài ra, các doanh nghiệp còn sử dụng hình thức như giá bậc thang, giá lẻ hoặc giá so sánh để kích thích quyết định mua.
Chiến lược này được áp dụng rộng rãi trong bán lẻ, thương mại điện tử, thời trang và F&B.

5. Chiến lược định giá gói sản phẩm (Bundle Pricing)

Doanh nghiệp gộp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan thành một gói combo giá thấp hơn tổng giá lẻ.
Mục tiêu là tăng giá trị đơn hàng, khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn và giảm cảm giác “chi tiêu cao”.

Ví dụ: Netflix bán gói tài khoản gia đình, KFC cung cấp combo “Gà – Khoai – Nước” hoặc Microsoft gộp nhiều ứng dụng trong gói Office 365.

Chiến lược này mang lại lợi ích đôi bên – khách hàng cảm thấy “lời hơn”, doanh nghiệp tăng doanh thu tổng thể.

6. Chiến lược định giá khuyến mãi (Promotional Pricing)

Đây là chiến lược áp dụng mức giá ưu đãi tạm thời trong một thời gian ngắn để kích cầu, giải phóng hàng tồn hoặc tăng nhận diện thương hiệu.

Chiến lược này thường gắn liền với các dịp đặc biệt như Black Friday, Tết, hoặc sinh nhật thương hiệu.

Ví dụ: các sàn thương mại điện tử như Lazada, Tiki, Shopee thường tổ chức các chiến dịch “Sale 9.9 – 11.11 – 12.12” với mức giảm giá sâu để thu hút khách hàng.

Tuy nhiên, nếu lạm dụng chiến lược định giá khuyến mãi quá thường xuyên, thương hiệu dễ bị mất giá trị và khách hàng chỉ chờ “sale” mới mua.

V. Quy trình xây dựng chiến lược định giá sản phẩm hiệu quả

Quy trình xây dựng chiến lược định giá sản phẩm

Quy trình xây dựng chiến lược định giá sản phẩm

Bước 1: Nghiên cứu thị trường và đối thủ

Trước khi đặt giá, doanh nghiệp cần khảo sát thị trường để hiểu rõ:

  • Mức giá trung bình của sản phẩm tương tự.
  • Cách đối thủ định vị giá so với phân khúc.
  • Mức độ nhạy cảm về giá của khách hàng mục tiêu.
    Từ đó, doanh nghiệp xác định khoảng giá phù hợp để không bị định giá quá cao hoặc quá thấp.

Bước 2: Xác định khách hàng mục tiêu và khả năng chi trả

Mỗi nhóm khách hàng có kỳ vọng và sức mua khác nhau.

  • Với nhóm cao cấp: giá cần thể hiện tính độc quyền, chất lượng và đẳng cấp.
  • Với nhóm phổ thông: giá cần hợp lý và dễ tiếp cận.
    Việc hiểu rõ chân dung khách hàng (customer persona) giúp doanh nghiệp định giá chính xác hơn, đồng thời chọn được chiến lược định giá sản phẩm phù hợp nhất.

Bước 3: Phân tích chi phí, biên lợi nhuận và giá trị cảm nhận

Một chiến lược định giá bền vững cần đảm bảo:

  • Không lỗ: giá bán phải lớn hơn tổng chi phí sản xuất – vận hành – marketing.
  • Có lãi hợp lý: biên lợi nhuận đủ để tái đầu tư.
  • Phù hợp giá trị cảm nhận: mức giá phản ánh đúng chất lượng và trải nghiệm khách hàng nhận được.
    Cân đối ba yếu tố này giúp doanh nghiệp định giá vừa cạnh tranh, vừa có lợi nhuận ổn định.

Bước 4: Lựa chọn mô hình định giá phù hợp với mục tiêu kinh doanh

Doanh nghiệp có thể chọn giữa nhiều mô hình như:

  • Định giá dựa trên chi phí (Cost-plus Pricing) – cộng biên lợi nhuận cố định vào giá gốc.
  • Định giá dựa trên đối thủ (Competition-based Pricing) – đặt giá ngang hoặc thấp hơn đối thủ.
  • Định giá theo giá trị (Value-based Pricing) – nhấn mạnh lợi ích và trải nghiệm khách hàng.
    Tùy mục tiêu (tăng lợi nhuận, mở rộng thị phần hay định vị thương hiệu), mỗi mô hình sẽ phù hợp ở từng giai đoạn khác nhau.

Bước 5: Theo dõi – đánh giá – điều chỉnh định giá liên tục

Thị trường, hành vi khách hàng và chi phí đầu vào luôn biến động, nên chiến lược định giá cần được cập nhật định kỳ.
Doanh nghiệp nên theo dõi các chỉ số như:

  • Doanh thu bình quân.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • Biên lợi nhuận (Profit Margin).
    Khi phát hiện sự thay đổi lớn, cần điều chỉnh giá kịp thời để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Bước 6: Ứng dụng công nghệ và dữ liệu trong định giá linh hoạt (Dynamic Pricing)

Công nghệ hiện đại cho phép doanh nghiệp thay đổi giá tự động theo thời gian thực dựa trên nhu cầu, hành vi người dùng và điều kiện thị trường.
Ví dụ: Grab, Uber, hãng hàng không sử dụng thuật toán dynamic pricing để điều chỉnh giá vé theo giờ cao điểm hoặc nhu cầu tăng đột biến.
Việc ứng dụng công nghệ giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu lợi nhuận tức thời, mà còn hiểu sâu hơn hành vi khách hàng để điều chỉnh chiến lược dài hạn.

VII. Lợi ích của chiến lược định giá bài bản đối với doanh nghiệp

1. Tối ưu lợi nhuận mà vẫn giữ chân khách hàng

Một chiến lược định giá hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt biên lợi nhuận cao hơn mà không khiến khách hàng cảm thấy bị “ép giá”. Bằng cách kết hợp giữa giá trị sản phẩm và cảm xúc người mua, thương hiệu có thể vừa bán được giá tốt, vừa duy trì lòng tin.

2. Tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường biến động

Trong môi trường kinh doanh nhiều biến động, định giá linh hoạt giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thay đổi chi phí, hành vi tiêu dùng hay động thái từ đối thủ.
Doanh nghiệp biết điều chỉnh giá thông minh sẽ duy trì được sức hút và lợi thế cạnh tranh dài hạn.

3. Định vị thương hiệu rõ ràng trong tâm trí khách hàng

Giá không chỉ là chi phí – mà còn là tuyên ngôn thương hiệu.

  • Giá cao thể hiện chất lượng và uy tín.
  • Giá trung bình thể hiện sự cân bằng giữa giá trị và chi phí.
  • Giá thấp thể hiện chiến lược phổ thông, thân thiện.
    Việc lựa chọn đúng chiến lược định giá giúp doanh nghiệp “nói đúng ngôn ngữ” với khách hàng mục tiêu.

4. Tạo nền tảng cho chiến lược marketing tổng thể

Chiến lược định giá không tồn tại riêng lẻ, mà gắn liền với chiến lược marketing 4P:

  • Hỗ trợ quảng bá (Promotion) – giá ưu đãi giúp thu hút truyền thông.
  • Định hình sản phẩm (Product) – giá phản ánh chất lượng và thiết kế.
  • Ảnh hưởng đến kênh phân phối (Place) – giá càng cao, kênh càng chọn lọc.
    Do đó, pricing strategy là trụ cột giúp toàn bộ hệ thống marketing hoạt động nhất quán và hiệu quả.

VIII. Kết luận Pricing strategy

Pricing strategy không chỉ là việc xác định “bán bao nhiêu tiền”, mà là nghệ thuật định giá dựa trên dữ liệu, tâm lý và chiến lược.
Một chiến lược định giá bài bản giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng sâu hơn, tăng lợi nhuận bền vững và củng cố định vị thương hiệu trên thị trường.
Trong thời đại cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nào biết “dùng giá để kể câu chuyện thương hiệu” – doanh nghiệp đó sẽ dẫn đầu.

IX. Tại sao nên thuê văn phòng tại King Office?

1. Hơn 2.000 tòa nhà văn phòng hiện đại tại TP.HCM

King Office mang đến hệ thống văn phòng đa dạng về quy mô và vị trí, phù hợp cho mọi doanh nghiệp muốn xây dựng đội ngũ marketing, phân tích dữ liệu và hoạch định chiến lược định giá.

2. Không gian làm việc chuyên nghiệp và linh hoạt

Các tòa nhà của King Office được thiết kế hiện đại, đầy đủ tiện nghi, thích hợp cho các hoạt động:

  • Brainstorming ý tưởng chiến lược.
  • Đào tạo nhân sự về marketing và pricing.
  • Tổ chức workshop nội bộ hoặc gặp gỡ đối tác.

3. Dịch vụ hỗ trợ toàn diện

King Office miễn phí tư vấn setup văn phòng, hỗ trợ thiết kế nội thất, xin giấy phép kinh doanh, và tư vấn marketing online cho doanh nghiệp mới thành lập.
Doanh nghiệp có thể bắt đầu hoạt động nhanh chóng mà không mất thời gian xử lý thủ tục.

4. Minh bạch, nhanh chóng và tiện lợi

  • Báo giá trong 5 phút, đảm bảo chính xác và cập nhật liên tục.
  • Miễn phí đưa đón xem văn phòng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng tư vấn vị trí chiến lược cho doanh nghiệp phát triển dài hạn.

5. Thông tin liên hệ King Office:

Share:
Được kiểm duyệt bởi:
.
.
Tất cả sản phẩm