Trong marketing hiện đại, việc hiểu rõ ATL (Above The Line) và BTL (Below The Line) có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp. Nhiều doanh nghiệp vẫn băn khoăn BTL là gì? và cách áp dụng hiệu quả vào chiến lược marketing. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, đặc điểm, ví dụ thực tế cũng như xu hướng kết hợp ATL & BTL để tối ưu hiệu quả truyền thông cho thương hiệu.
I. BTL là gì?

btl là gì
BTL (Below The Line) là thuật ngữ marketing chỉ các hoạt động truyền thông hướng trực tiếp đến nhóm khách hàng mục tiêu, thay vì tiếp cận đại trà như quảng cáo truyền thống. Điểm đặc trưng của BTL là tính cá nhân hóa và khả năng đo lường hiệu quả rõ ràng. Thay vì đầu tư vào quảng cáo đại chúng, BTL tập trung vào việc tạo ra sự tương tác trực tiếp giữa thương hiệu và khách hàng, nhờ đó mang lại trải nghiệm cá nhân và thúc đẩy hành động mua hàng.
Ý nghĩa của BTL trong marketing
BTL giúp doanh nghiệp:
- Tăng khả năng tiếp cận chính xác đối tượng mục tiêu.
- Tối ưu ngân sách nhờ tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng thay vì quảng bá đại trà.
- Xây dựng sự gắn kết giữa thương hiệu và người tiêu dùng thông qua trải nghiệm thực tế.
Đặc điểm nổi bật của BTL
- Cá nhân hóa: Nội dung và cách tiếp cận được thiết kế riêng cho từng nhóm khách hàng.
- Dễ đo lường: Do tương tác trực tiếp, doanh nghiệp có thể thống kê ngay số lượng người tham gia, tỷ lệ chuyển đổi hoặc mức độ hài lòng.
- Chi phí linh hoạt: BTL phù hợp cả với doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhờ khả năng điều chỉnh quy mô hoạt động theo ngân sách.
- Tương tác cao: Khách hàng không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn trực tiếp trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ điển hình của BTL marketing
- Activation: Các hoạt động kích hoạt thương hiệu tại điểm bán, siêu thị, trung tâm thương mại.
- Event/roadshow: Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm, chạy roadshow trên đường phố.
- Sampling: Cho khách hàng dùng thử sản phẩm miễn phí để tạo trải nghiệm thực tế.
- Khuyến mãi trực tiếp: Các chương trình giảm giá, tặng quà tại điểm bán nhằm khuyến khích mua hàng ngay.
Nhờ những đặc điểm này, BTL marketing ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của doanh nghiệp, đặc biệt là startup hoặc các công ty có ngân sách marketing hạn chế nhưng muốn đạt hiệu quả đo lường rõ rệt.
II. ATL là gì?
ATL (Above The Line) là thuật ngữ trong marketing chỉ những hoạt động truyền thông đại chúng, nhằm quảng bá thương hiệu đến một lượng lớn người tiêu dùng mà không phân biệt quá chi tiết về đối tượng. Mục tiêu chính của ATL là xây dựng độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) và lan tỏa thông điệp rộng rãi.
Đặc điểm của ATL
- Truyền thông đại chúng: Sử dụng kênh tiếp cận có độ phủ rộng như truyền hình, radio, báo chí, billboard ngoài trời, hoặc quảng cáo kỹ thuật số diện rộng.
- Ít cá nhân hóa: Không nhắm chính xác từng nhóm nhỏ mà tập trung vào toàn thị trường.
- Khó đo lường trực tiếp: Do độ phủ lớn, việc đánh giá hiệu quả ATL thường thông qua chỉ số nhận diện, độ phủ truyền thông, thay vì đo lường chi tiết tỷ lệ chuyển đổi.
- Chi phí cao: Vì tiếp cận diện rộng, ATL thường đòi hỏi ngân sách lớn, phù hợp với các doanh nghiệp có chiến lược thương hiệu dài hạn.
Ví dụ quảng cáo ATL
- TVC phát trên truyền hình quốc gia hoặc kênh truyền hình lớn.
- Quảng cáo trên sóng radio.
- Quảng cáo trên báo in, tạp chí lớn.
- Billboard ngoài trời tại các tuyến đường trung tâm.
- Digital ads diện rộng: quảng cáo banner trên các trang báo điện tử, quảng cáo YouTube, hoặc chạy Facebook Ads theo mục tiêu nhận diện thương hiệu.
III. ATL và BTL trong marketing
Trong marketing, ATL và BTL được xem là hai chiến lược bổ sung cho nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp lựa chọn phương pháp phù hợp hoặc kết hợp cả hai để đạt hiệu quả tối đa.

atl và btl trong marketing
Bảng so sánh ATL và BTL
| Tiêu chí |
ATL (Above The Line) |
BTL (Below The Line) |
| Mục tiêu |
Xây dựng nhận diện thương hiệu rộng rãi |
Tác động trực tiếp đến khách hàng mục tiêu, thúc đẩy hành động mua |
| Đối tượng |
Toàn bộ thị trường, đại chúng |
Nhóm khách hàng cụ thể, phân khúc rõ ràng |
| Đặc điểm |
Đại chúng, ít cá nhân hóa |
Cá nhân hóa, tương tác trực tiếp |
| Khả năng đo lường |
Khó đo lường chi tiết (brand awareness, impression) |
Đo lường rõ ràng (số lượng khách hàng, tỷ lệ chốt đơn) |
| Chi phí |
Cao, cần ngân sách lớn |
Linh hoạt, phù hợp nhiều quy mô doanh nghiệp |
| Ví dụ |
TVC, radio, báo chí, billboard |
Activation, event, sampling, khuyến mãi |
Khi nào nên chọn ATL marketing?
- Khi doanh nghiệp muốn tăng độ phủ thương hiệu nhanh chóng trên thị trường.
- Khi cần tạo uy tín và sự hiện diện mạnh mẽ với khách hàng và đối tác.
- Khi tung ra sản phẩm mới cần giới thiệu rộng rãi đến nhiều người.
Khi nào nên chọn BTL marketing?
- Khi muốn tương tác trực tiếp với khách hàng để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Khi doanh nghiệp cần đo lường hiệu quả rõ ràng thông qua số liệu cụ thể (số khách hàng dùng thử, số người tham gia sự kiện).
- Khi ngân sách có hạn và cần tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
Sự kết hợp ATL và BTL trong chiến lược 360° Marketing
Ngày nay, các doanh nghiệp thường không chỉ dùng ATL hay BTL đơn lẻ, mà kết hợp cả hai để bổ sung lẫn nhau. Đây được gọi là Integrated Marketing Communications (IMC) hoặc 360° Marketing:
- ATL giúp thương hiệu được biết đến rộng rãi.
- BTL giúp chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
Ví dụ: Một công ty tung TVC quảng cáo sản phẩm (ATL) trên truyền hình để nhiều người biết đến, sau đó tổ chức sự kiện trải nghiệm dùng thử (BTL) để thúc đẩy khách hàng mua hàng ngay tại chỗ.
IV. Ưu điểm và hạn chế của ATL và BTL

ưu điểm và hạn chế của atl và btl
1. ATL (Above The Line)
Ưu điểm:
- Độ phủ rộng lớn: ATL cho phép thương hiệu tiếp cận hàng triệu người cùng lúc thông qua TV, radio, báo chí, billboard. Điều này đặc biệt hiệu quả khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Xây dựng uy tín thương hiệu: Các kênh truyền thông đại chúng thường tạo cảm giác “quy mô lớn” và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao độ tin cậy và vị thế của thương hiệu trong mắt khách hàng và đối tác.
Hạn chế:
- Chi phí cao: Quảng cáo trên TV hoặc billboard trung tâm tốn ngân sách lớn, không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup.
- Khó đo lường chi tiết: ATL chủ yếu mang tính định hướng thương hiệu, do đó khó đánh giá chính xác tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng. Các chỉ số thường dựa trên ước tính (reach, impression) thay vì số liệu cụ thể.
2. BTL (Below The Line)
Ưu điểm:
- Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu: BTL tập trung vào nhóm khách hàng đã được xác định rõ ràng, giúp nâng cao khả năng chuyển đổi.
- Đo lường hiệu quả rõ ràng: Do thường gắn với các hoạt động cụ thể như phát mẫu thử, sự kiện trải nghiệm, BTL dễ dàng đo lường thông qua số lượng người tham gia, doanh số sau sự kiện, hay số khách hàng đăng ký dùng thử.
- Chi phí linh hoạt: Các hoạt động BTL có thể điều chỉnh theo ngân sách, phù hợp với cả doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hạn chế:
- Độ phủ hạn chế: Do chỉ tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu, BTL khó mang lại độ nhận diện thương hiệu rộng rãi như ATL.
- Khó xây dựng thương hiệu mạnh: BTL thường thiên về kích hoạt hành động mua ngắn hạn, nên ít tác động đến hình ảnh thương hiệu dài hạn nếu không kết hợp với ATL.
V. Ví dụ thực tế về ATL và BTL
1. ATL marketing trong thực tiễn
- Quảng cáo trên TV: Một thương hiệu sữa phát TVC vào khung giờ vàng để tạo sự quen thuộc và xây dựng niềm tin.
- Billboard ngoài trời: Các hãng điện thoại lớn thường đặt billboard tại các trục đường chính để quảng bá sản phẩm mới.
- Radio và báo chí: Ngân hàng hoặc hãng xe hơi quảng bá trên sóng radio hoặc trang báo uy tín để tiếp cận đại chúng.
- Digital Ads diện rộng: Các banner chạy trên YouTube, Facebook, báo điện tử nhằm tăng độ phủ thương hiệu.
2. BTL marketing trong thực tiễn
- Event activation tại siêu thị: Thương hiệu mỹ phẩm tổ chức trải nghiệm sản phẩm, tặng mẫu thử cho khách hàng tại điểm bán.
- Roadshow: Các hãng xe máy, ô tô tổ chức đoàn xe chạy dọc thành phố nhằm thu hút sự chú ý trực tiếp từ người đi đường.
- Sampling (dùng thử sản phẩm): Hãng nước giải khát phát mẫu uống thử miễn phí tại trường học, khu văn phòng.
- Khuyến mãi trực tiếp: Chương trình “mua 1 tặng 1” hay “giảm giá trong ngày” để thúc đẩy hành vi mua ngay tại chỗ.

ví dụ thực tế về atl và btl
3. Case study – kết hợp ATL và BTL
Một thương hiệu FMCG lớn như Coca-Cola thường kết hợp:
- ATL: Phát TVC toàn quốc trong mùa hè, quảng cáo billboard với khẩu hiệu quen thuộc để tăng độ phủ thương hiệu.
- BTL: Đồng thời tổ chức activation “Mở nắp trúng quà” tại siêu thị và sự kiện âm nhạc, tạo sự gắn kết trực tiếp với người tiêu dùng.
Một ví dụ khác trong lĩnh vực công nghệ: Apple thường chạy quảng cáo diện rộng (ATL) khi ra mắt iPhone mới, sau đó tổ chức các buổi trải nghiệm sản phẩm tại Apple Store (BTL), giúp khách hàng vừa biết đến thương hiệu rộng rãi vừa được trực tiếp dùng thử sản phẩm.
VI. Xu hướng kết hợp ATL và BTL trong thời đại số
Trong bối cảnh Digital Marketing phát triển mạnh mẽ, ranh giới giữa ATL (Above The Line) và BTL (Below The Line) dần trở nên mờ nhạt. Các nền tảng trực tuyến cho phép doanh nghiệp vừa tạo độ phủ thương hiệu rộng rãi như ATL, vừa có khả năng tương tác cá nhân hóa và đo lường cụ thể như BTL.
Một khái niệm mới ra đời để giải quyết điều này là TTL – Through The Line, tức là chiến lược kết hợp cả ATL và BTL. TTL khai thác ưu điểm của từng kênh để đạt hiệu quả toàn diện:
- ATL tạo ra nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, lan tỏa thông điệp rộng khắp.
- BTL giúp xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng, kích hoạt hành vi mua hàng và duy trì sự trung thành.
- TTL kết nối cả hai, sử dụng dữ liệu số để đo lường và tối ưu. Ví dụ, một chiến dịch TVC (ATL) được phát sóng song song với các mini game, ưu đãi cá nhân hóa trên mạng xã hội (BTL).
Doanh nghiệp hiện đại cần triển khai marketing tích hợp đa kênh (Integrated Marketing Communications), vừa tận dụng sức mạnh truyền thông đại chúng, vừa khai thác sự tương tác cá nhân hóa. Đây chính là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số, nơi khách hàng mong đợi trải nghiệm đồng bộ, liền mạch và thông minh ở mọi điểm chạm với thương hiệu.
VII. Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã đi sâu vào:
- BTL là gì: các hoạt động marketing trực tiếp, cá nhân hóa, tập trung vào nhóm khách hàng cụ thể.
- ATL là gì: các hoạt động truyền thông đại chúng, tạo độ phủ thương hiệu rộng rãi.
- Sự khác biệt: ATL mạnh về độ phủ, uy tín thương hiệu; BTL mạnh về chuyển đổi và gắn kết trực tiếp.
- Ứng dụng thực tế: từ TVC, billboard, digital ads (ATL) cho đến activation, event, sampling (BTL).
Điểm mấu chốt là: hiểu rõ đặc điểm của Above The Line và Below The Line giúp doanh nghiệp lựa chọn hoặc kết hợp khéo léo để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả nhất. Trong thời đại số, việc phối hợp ATL – BTL – TTL không chỉ là xu hướng, mà là yếu tố quyết định thành công.
VIII. Tại sao nên thuê văn phòng tại King Office?
Một chiến dịch marketing, dù là ATL hay BTL, đều cần một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại và linh hoạt để đội ngũ triển khai hiệu quả. Văn phòng không chỉ là nơi làm việc, mà còn là trung tâm tổ chức, sáng tạo và kết nối toàn bộ hoạt động truyền thông.
Lý do nên chọn King Office:
- Hơn 2000 tòa nhà văn phòng tại TP.HCM: đa dạng lựa chọn từ hạng A, B, C đến văn phòng trọn gói, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.
- Báo giá nhanh chỉ trong 5 phút: thông tin rõ ràng, minh bạch, giúp bạn tiết kiệm thời gian ra quyết định.
- Miễn phí đưa đón khách hàng đi xem văn phòng, hỗ trợ tận nơi để chọn được không gian phù hợp nhất.
- Hỗ trợ toàn diện: từ thủ tục pháp lý, giấy phép kinh doanh, cho đến thiết kế và setup văn phòng trọn gói, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động.
- Không gian hiện đại, chuyên nghiệp: tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các chiến dịch marketing ATL & BTL, tổ chức event, họp bàn ý tưởng và vận hành chiến lược.
Hãy để King Office đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng không gian làm việc lý tưởng. Với văn phòng chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ toàn diện, King Office sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu triển khai các chiến dịch ATL BTL marketing và nâng cao sức mạnh thương hiệu bền vững.